• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

LHL23_dangkhoi

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

PVHOI 4 - III - ĐỊNH CHIỀU ĐỒ THỊ
AC
600 / 600
C++20
2500pp
100% (2500pp)
CSES - Task Assignment | Phân công nhiệm vụ
AC
6 / 6
C++20
2500pp
95% (2375pp)
CSES - Removing Digits II | Loại bỏ chữ số II
AC
9 / 9
C++20
2500pp
90% (2256pp)
CSES - Distinct Routes II | Lộ trình phân biệt II
AC
10 / 10
C++20
2500pp
86% (2143pp)
CSES - Coding Company | Công ty coding
AC
15 / 15
C++20
2400pp
81% (1955pp)
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống
AC
200 / 200
C++20
2300pp
77% (1780pp)
Tính tổng với GCD
AC
20 / 20
C++20
2300pp
74% (1691pp)
PVHOI3 - Bài 5: Đề bài siêu ngắn
AC
720 / 720
C++20
2300pp
70% (1606pp)
CSES - Monster Game II | Trò chơi quái vật II
AC
7 / 7
C++20
2300pp
66% (1526pp)
CSES - Monster Game I | Trò chơi quái vật I
AC
5 / 5
C++20
2300pp
63% (1450pp)
Tải thêm...

contest (18034.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng dãy con 200.0 /
Tổng dãy con 100.0 /
Tổng k số 200.0 /
Đếm cặp 200.0 /
Tuổi đi học 100.0 /
Học sinh ham chơi 100.0 /
Năm nhuận 200.0 /
Saving 800.0 /
LQDOJ Contest #10 - Bài 7 - Tô Màu 1900.0 /
Trò chơi Josephus 1600.0 /
Tính tổng với GCD 2300.0 /
Chia Kẹo 1800.0 /
Số Chẵn Lớn Nhất 800.0 /
Tiền photo 800.0 /
Biến đổi xâu đối xứng 900.0 /
Tổng Cặp Tích 1000.0 /
LQDOJ Contest #9 - Bài 2 - Đếm Cặp Trận 800.0 /
Trốn Tìm 800.0 /
Bữa Ăn 800.0 /
LQDOJ Contest #9 - Bài 1 - Số Đặc Biệt 1800.0 /
LQDOJ Contest #5 - Bài 4 - Dãy Chia Hết 1500.0 /
Ba Điểm 800.0 /

vn.spoj (3400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Help Conan 12! 1100.0 /
Biểu thức 300.0 /
Xếp hình 2200.0 /

Training (28342.7 điểm)

Bài tập Điểm
arr02 100.0 /
Nhỏ nhất 100.0 /
Dải số 150.0 /
Kiến trúc sư và con đường 200.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
KT Số nguyên tố 900.0 /
tongboi2 100.0 /
FNUM 200.0 /
Số gấp đôi 100.0 /
Xóa dấu khoảng trống 100.0 /
Chuyển đổi xâu 100.0 /
Two pointer 1B 200.0 /
Bí ẩn số 11 100.0 /
Chữ liền trước 100.0 /
Vị trí zero cuối cùng 100.0 /
Module 3 900.0 /
Ước số và tổng ước số 300.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Số phong phú 200.0 /
Số hoàn hảo 100.0 /
Tìm số lớn nhất 200.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Tổng từ i -> j 800.0 /
Số nguyên tố 1000.0 /
Số phong phú (Cơ bản) 200.0 /
Ước số và tổng ước số 300.0 /
Trị tuyệt đối 200.0 /
Có phải số Fibo? 200.0 /
Sắp xếp đếm 800.0 /
Xâu min 1300.0 /
Đếm Cặp 1600.0 /
Tìm số có n ước 1500.0 /
Query-Sum 1600.0 /
high 200.0 /
Của hồi môn 1700.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1400.0 /
Chia kẹo 2 2100.0 /
Đế chế 1700.0 /
Tổng chữ số 1400.0 /
Lì Xì 300.0 /
Tìm mật khẩu 200.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản khó) 400.0 /
BFS Cơ bản 300.0 /
Đường đi dài nhất 1600.0 /
Bài toán ba lô 3 1900.0 /

DHBB (12258.7 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy chẵn lẻ cân bằng 200.0 /
Xâu con đặc biệt 200.0 /
Bài dễ (DHBB 2021) 1300.0 /
EDGE (DHBB 2021 T.Thử) 2100.0 /
Running (DHBB 2021 T.Thử) 2000.0 /
Số X 1500.0 /
Xóa chữ số 800.0 /
Số chính phương (DHBB CT) 1700.0 /
Đồng dư (DHHV 2021) 1300.0 /
Chia kẹo 01 1500.0 /

HSG THCS (5140.5 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy số (THTB Vòng Khu vực 2021) 200.0 /
Siêu đối xứng (THTB Đà Nẵng 2022) 300.0 /
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) 300.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1500.0 /
Số dư 1700.0 /
Sắp xếp số trong xâu (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2016) 1300.0 /

CPP Basic 02 (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp không tăng 100.0 /
Sắp xếp không giảm 100.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Số lớn thứ k 100.0 /
Yugioh 100.0 /

Training Python (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia hai 100.0 /

THT Bảng A (1360.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số của n 100.0 /
Tìm số (THTA Vòng Chung kết) 100.0 /
Tường gạch 100.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 100.0 /
Xâu chẵn (HSG12'20-21) 200.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /

ABC (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 1 100.0 /

hermann01 (580.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xâu đối xứng (Palindrom) 100.0 /
Tính trung bình cộng 100.0 /
Vị trí số âm 100.0 /
POWER 100.0 /
Fibo đầu tiên 200.0 /

CPP Advanced 01 (490.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 100.0 /
Tìm số thất lạc 200.0 /
Số lần xuất hiện 1 100.0 /
Đếm số âm dương 200.0 /

ôn tập (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 100.0 /

Cánh diều (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - SUBSTR2 - Xâu con 2 100.0 /
Cánh Diều - BMIFUNC - Hàm tính chỉ số sức khoẻ BMI 100.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /

Lập trình cơ bản (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
MAXPOSCQT 100.0 /
Số đảo ngược 100.0 /

Happy School (2308.6 điểm)

Bài tập Điểm
Chia Cặp 1 300.0 /
Đếm Số Trong Đoạn 2300.0 /

CSES (117124.8 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Counting Bits | Đếm Bit 1800.0 /
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1500.0 /
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ 800.0 /
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số 1300.0 /
CSES - Repetitions | Lặp lại 900.0 /
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Movie Festival | Lễ hội phim 1100.0 /
CSES - Trailing Zeros | Số không ở cuối 900.0 /
CSES - Cut and Paste | Cắt và dán 2200.0 /
CSES - Missing Coin Sum | Tổng xu bị thiếu 1300.0 /
CSES - Coding Company | Công ty coding 2400.0 /
CSES - Binary Subsequences | Dãy con nhị phân 2000.0 /
CSES - Area of Rectangles | Diện Tích Của Các Hình Chữ Nhật 1900.0 /
CSES - Subarray Squares | Bình phương mảng con 2300.0 /
CSES - Collecting Numbers | Thu thập số 1300.0 /
CSES - Restaurant Customers | Khách nhà hàng 1000.0 /
CSES - Distinct Routes II | Lộ trình phân biệt II 2500.0 /
CSES - Common Divisors | Ước chung 1500.0 /
CSES - Gray Code | Mã Gray 1200.0 /
CSES - Planets and Kingdoms | Hành tinh và vương quốc 1700.0 /
CSES - One Bit Positions | Các vị trí bit 1 2000.0 /
CSES - Removing Digits II | Loại bỏ chữ số II 2500.0 /
CSES - Task Assignment | Phân công nhiệm vụ 2500.0 /
CSES - Monster Game I | Trò chơi quái vật I 2300.0 /
CSES - Knight's Tour | Hành trình của quân mã 2200.0 /
CSES - Elevator Rides | Đi thang máy 2000.0 /
CSES - Monster Game II | Trò chơi quái vật II 2300.0 /
CSES - Required Substring | Xâu con bắt buộc 1900.0 /
CSES - Substring Reversals | Đảo ngược xâu con 2200.0 /
CSES - Distinct Routes | Lộ trình phân biệt 2200.0 /
CSES - Path Queries II | Truy vấn đường đi II 2100.0 /
CSES - School Dance | Vũ hội trường 2000.0 /
CSES - Pattern Positions | Vị trí xâu con 1900.0 /
CSES - Tower of Hanoi | Tháp Hà Nội 1200.0 /
CSES - Coin Collector | Người thu thập xu 1800.0 /
CSES - Sum of Two Values | Tổng hai giá trị 900.0 /
CSES - Shortest Routes II | Tuyến đường ngắn nhất II 1400.0 /
CSES - Fixed-Length Paths II | Đường đi độ dài cố định II 2100.0 /
CSES - Signal Processing | Xử lí tín hiệu 2000.0 /
CSES - Bit Strings | Xâu nhị phân 800.0 /
CSES - Two Sets II | Hai tập hợp II 1600.0 /
CSES - Edit Distance | Khoảng cách chỉnh sửa 1500.0 /
CSES - Subarray Divisibility | Tính chia hết của đoạn con 1000.0 /
CSES - List of Sums | Danh sách tổng 2000.0 /
CSES - Game Routes | Lộ trình trò chơi 1400.0 /
CSES - Dice Combinations | Kết hợp xúc xắc 1100.0 /
CSES - Static Range Sum Queries | Truy vấn tổng mảng tĩnh 1300.0 /
CSES - Array Division | Chia mảng 1200.0 /
CSES - Palindrome Reorder | Sắp xếp lại xâu đối xứng 1100.0 /
CSES - Coin Piles | Cọc xu 1000.0 /
CSES - Flight Routes Check | Kiểm tra lộ trình bay 1600.0 /
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất 900.0 /
CSES - Permutations | Hoán vị 1000.0 /
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Network Breakdown | Sự cố Mạng lưới 2000.0 /
CSES - Flight Discount | Khuyến mãi chuyến bay 1500.0 /
CSES - Functional Graph Distribution | Phân phối Đồ thị Hàm 2100.0 /
CSES - Number Grid | Bảng Số 600.0 /
CSES - Factory Machines | Máy trong xưởng 1100.0 /
CSES - Sum of Three Values | Tổng ba giá trị 1000.0 /
CSES - Exponentiation | Lũy thừa 1300.0 /
CSES - Nearest Smaller Values | Giá trị nhỏ hơn gần nhất 1100.0 /
CSES - Subarray Sums I | Tổng đoạn con I 1000.0 /
CSES - Playlist | Danh sách phát 1200.0 /
CSES - Reachability Queries | Truy vấn khả năng đi đến được 2000.0 /
CSES - Subarray Distinct Values | Giá trị phân biệt trong đoạn con 1500.0 /
CSES - Apple Division | Chia táo 1000.0 /
CSES - Digit Queries | Truy vấn chữ số 1400.0 /
CSES - Counting Coprime Pairs | Đếm cặp số nguyên tố cùng nhau 1700.0 /
CSES - Rectangle Cutting | Cắt hình chữ nhật 1600.0 /
CSES - Counting Patterns | Đếm xâu con 1900.0 /
CSES - Prime Multiples | Bội số nguyên tố 1700.0 /
CSES - Coin Combinations II | Kết hợp đồng xu II 1400.0 /
CSES - Increasing Array II | Dãy tăng II 1800.0 /
CSES - Candy Lottery | Xác suất nhận kẹo 1600.0 /
CSES - Binomial Coefficients | Hệ số nhị thức 1400.0 /
CSES - Bracket Sequences I | Dãy ngoặc I 1500.0 /
CSES - Creating Strings II | Tạo xâu II 1500.0 /
CSES - String Matching | Khớp xâu 1400.0 /
CSES - Stick Lengths | Độ dài que 1100.0 /
CSES - Two Knights | Hai quân mã 1200.0 /

HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Vị trí số dương 100.0 /

Array Practice (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ambatukam 800.0 /

Cốt Phốt (1500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng liên tiếp không quá t 1500.0 /

Khác (2250.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm cặp có tổng bằng 0 200.0 /
Tích chính phương 1200.0 /
Căn bậc B của A 1000.0 /

Practice VOI (956.1 điểm)

Bài tập Điểm
Sinh ba 100.0 /
Tô màu 1900.0 /

HSG THPT (4200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 300.0 /
Số hoàn hảo (THTC Vòng Khu vực 2021) 2100.0 /
Mật Ong (Q.Trị) 1800.0 /

Free Contest (40.0 điểm)

Bài tập Điểm
FPRIME 200.0 /

Đề ẩn (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tên bài mẫu 1600.0 /

Đề chưa ra (3500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bài toán cái túi 2000.0 /
Hợp Đồng 1500.0 /

VOI (1800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Mofk rating cao nhất Vinoy 1800.0 /

GSPVHCUTE (9200.0 điểm)

Bài tập Điểm
PVHOI3 - Bài 5: Đề bài siêu ngắn 2300.0 /
PVHOI 4 - III - ĐỊNH CHIỀU ĐỒ THỊ 2500.0 /
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống 2300.0 /
PVHOI3 - Bài 3: Đếm chu trình 2100.0 /

THT (4735.0 điểm)

Bài tập Điểm
LLQQDD - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1600.0 /
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 800.0 /
Tổng các số lẻ 1200.0 /
Kho báu 2200.0 /
Cạnh hình chữ nhật 800.0 /
Bội chính phương (Tin học trẻ B - Vòng Toàn quốc 2020) 1500.0 /

Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
SỐ SONG NGUYÊN TỐ 100.0 /

CPP Basic 01 (2200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bình phương 1100.0 /
Giao điểm giữa hai đường thẳng 1100.0 /

Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
KNTT10 - Trang 126 - Vận dụng 1 100.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team