• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

P2E1_TuanKiet

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Vượt Ải
AC
20 / 20
PY3
1800pp
100% (1800pp)
Lì Xì
AC
10 / 10
PY3
1600pp
95% (1520pp)
Đo nước
AC
10 / 10
PY3
1500pp
90% (1354pp)
Tính tổng (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022)
AC
10 / 10
PY3
1500pp
86% (1286pp)
Búp bê
AC
10 / 10
PY3
1500pp
81% (1222pp)
Xâu min
AC
10 / 10
PY3
1400pp
77% (1083pp)
Dịch cúm (THTB - TP 2021)
AC
10 / 10
PY3
1400pp
74% (1029pp)
a cộng b
AC
5 / 5
PY3
1400pp
70% (978pp)
Số lượng ước số của n
AC
4 / 4
PY3
1400pp
66% (929pp)
Số hoàn hảo
AC
7 / 7
PY3
1400pp
63% (882pp)
Tải thêm...

Training (30332.7 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm X 900.0 /
Ổ cắm 1300.0 /
Lì Xì 1600.0 /
minict04 1200.0 /
Module 1 800.0 /
arr11 800.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
maxle 1400.0 /
Tìm số trong mảng 1300.0 /
minge 1400.0 /
Dải số 1300.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Phép toán số học 800.0 /
sumarr 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
arr02 800.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
Diện tích tam giác 800.0 /
Diện tích hình tam giác 800.0 /
Hello again 800.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Ước số của n 800.0 /
Mua sách 1600.0 /
cmpint 900.0 /
In ra các bội số của k 800.0 /
Trị tuyệt đối 900.0 /
Xâu min 1400.0 /

Khác (4900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Lập kế hoạch 800.0 /
Gàu nước 1000.0 /
Mua xăng 900.0 /
Câu hỏi số 99 1300.0 /
Sửa điểm 900.0 /

Cánh diều (8000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - NUMS - Số đặc biệt 800.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 800.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 800.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 800.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 800.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh Diều - BMIFUNC - Hàm tính chỉ số sức khoẻ BMI 800.0 /
Cánh Diều - TIME – Thời gian gặp nhau (T92) 800.0 /
Cánh Diều - DIENTICHTG – Hàm tính diện tích tam giác 800.0 /
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 800.0 /

contest (7100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Búp bê 1500.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Bữa Ăn 900.0 /
Tổng k số 1200.0 /
Học sinh ham chơi 1300.0 /
Mã Hóa Xâu 800.0 /

CSES (2100.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số 1300.0 /
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /

Training Python (2700.0 điểm)

Bài tập Điểm
[Python_Training] Xâu chẵn đơn giản 800.0 /
Chia táo 800.0 /
[Python_Training] Sàng nguyên tố 1100.0 /

THT Bảng A (7400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng dãy số (THTA Đà Nãng 2022) 1000.0 /
Bài 1 (THTA N.An 2021) 1100.0 /
Xóa số (Thi thử THTA N.An 2021) 1300.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Xin chào 800.0 /
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) 800.0 /
Oẳn tù tì (THTA Hòa Vang 2022) 800.0 /
Hội chợ xuân (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /

Happy School (2600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Vượt Ải 1800.0 /
Mạo từ 800.0 /

CPP Basic 02 (4600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm số anh cả 800.0 /
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Kiểm tra số nguyên tố 1300.0 /
Vị trí số bé nhất 800.0 /
LMHT 900.0 /

Array Practice (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Comment ça va ? 900.0 /

hermann01 (3800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Vị trí số dương 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
a cộng b 1400.0 /

ABC (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy fibonacci 800.0 /

CPP Advanced 01 (6200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Những chiếc tất 800.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Điểm danh vắng mặt 800.0 /
Độ tương đồng của chuỗi 1000.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /
Tìm ký tự (THT TP 2015) 800.0 /

THT (2300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 1500.0 /
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /

DHBB (1500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đo nước 1500.0 /

Đề chưa ra (1100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Liệt kê số nguyên tố 1100.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chess ? (Beginner #01) 800.0 /

HSG THCS (1400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dịch cúm (THTB - TP 2021) 1400.0 /

HSG THPT (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 800.0 /

vn.spoj (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
divisor02 900.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team