P2E1_TuanKiet
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
86%
(1286pp)
AC
10 / 10
PY3
74%
(1029pp)
AC
4 / 4
PY3
66%
(929pp)
AC
7 / 7
PY3
63%
(882pp)
Training (30332.7 điểm)
Khác (4900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Lập kế hoạch | 800.0 / |
Gàu nước | 1000.0 / |
Mua xăng | 900.0 / |
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
Sửa điểm | 900.0 / |
Cánh diều (8000.0 điểm)
contest (7100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Búp bê | 1500.0 / |
Tổng dãy con | 1400.0 / |
Bữa Ăn | 900.0 / |
Tổng k số | 1200.0 / |
Học sinh ham chơi | 1300.0 / |
Mã Hóa Xâu | 800.0 / |
CSES (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số | 1300.0 / |
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / |
Training Python (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Xâu chẵn đơn giản | 800.0 / |
Chia táo | 800.0 / |
[Python_Training] Sàng nguyên tố | 1100.0 / |
THT Bảng A (7400.0 điểm)
CPP Basic 02 (4600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số anh cả | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Kiểm tra số nguyên tố | 1300.0 / |
Vị trí số bé nhất | 800.0 / |
LMHT | 900.0 / |
Array Practice (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Comment ça va ? | 900.0 / |
hermann01 (3800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 800.0 / |
Vị trí số âm | 800.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
a cộng b | 1400.0 / |
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy fibonacci | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (6200.0 điểm)
THT (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 1500.0 / |
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 800.0 / |
Đề chưa ra (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Liệt kê số nguyên tố | 1100.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
HSG THCS (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dịch cúm (THTB - TP 2021) | 1400.0 / |
HSG THPT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |