PyBeNguyenBaoNguyenKhang
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
90%
(1173pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(772pp)
AC
10 / 10
PY3
81%
(652pp)
AC
1 / 1
PY3
77%
(619pp)
AC
100 / 100
PY3
70%
(559pp)
AC
100 / 100
PY3
66%
(531pp)
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
Training Python (6400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
Cây thông dấu sao | 800.0 / |
Phép toán 1 | 800.0 / |
Phép toán 2 | 800.0 / |
Chia táo | 800.0 / |
Phép toán | 800.0 / |
Tìm hiệu | 800.0 / |
Diện tích, chu vi | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dấu nháy đơn | 800.0 / |
Số đảo ngược | 800.0 / |
Kiểm tra tuổi | 800.0 / |
Lập trình Python (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tiếng vọng | 800.0 / |
Tính điểm trung bình | 800.0 / |
So sánh với 0 | 800.0 / |
So sánh hai số | 800.0 / |
Quân bài màu gì? | 800.0 / |
Training (16920.0 điểm)
Cánh diều (14505.1 điểm)
hermann01 (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 1400.0 / |
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (2050.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Những chiếc tất | 800.0 / |
Số cặp | 900.0 / |
contest (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 1300.0 / |
THT Bảng A (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo 2 | 800.0 / |
Số bé nhất trong 3 số | 800.0 / |
Chênh lệch (THTA Hòa Vang 2022) | 800.0 / |
CPP Basic 01 (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chuỗi lặp lại | 800.0 / |
Bình phương | 800.0 / |
Chẵn lẻ | 800.0 / |
Chữ cái lặp lại | 800.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
Khác (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
HSG THCS (750.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đoàn kết (THTA Đà Nẵng 2025) | 1500.0 / |
THT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 800.0 / |