Quốc_Vĩ_2010
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++14
100%
(1900pp)
AC
100 / 100
C++14
90%
(1444pp)
AC
15 / 15
C++14
77%
(1161pp)
AC
11 / 11
C++14
74%
(1029pp)
AC
7 / 7
C++14
63%
(882pp)
Training (36445.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (4029.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đặc biệt #1 | 800.0 / |
Số đặc biệt #2 | 900.0 / |
Chữ số tận cùng #2 | 1100.0 / |
Số nguyên tố lớn nhất | 1100.0 / |
So sánh #4 | 800.0 / |
HSG THCS (3800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 1300.0 / |
Sắp xếp số trong xâu (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2016) | 900.0 / |
Phương trình | 1600.0 / |
CPP Advanced 01 (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số | 800.0 / |
Điểm danh vắng mặt | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 800.0 / |
CPP Basic 02 (3400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Thuật toán tìm kiếm nhị phân | 800.0 / |
hermann01 (1980.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 1400.0 / |
Fibo đầu tiên | 900.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
Cánh diều (7300.0 điểm)
Khác (5300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua xăng | 900.0 / |
Gàu nước | 1000.0 / |
Sửa điểm | 900.0 / |
4 VALUES | 1600.0 / |
golds | 1800.0 / |
Lập trình cơ bản (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra tuổi | 800.0 / |
Kiểm tra dãy giảm | 800.0 / |
Đưa về 0 | 900.0 / |
Max hai chiều | 800.0 / |
CPP Basic 01 (4048.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
String #5 | 800.0 / |
Nhập xuất #3 | 800.0 / |
String #1 | 800.0 / |
Giao điểm giữa hai đường thẳng | 800.0 / |
Palindrome | 800.0 / |
Số chính phương #1 | 800.0 / |
contest (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi xâu đối xứng | 1100.0 / |
Tạo nhiệm vụ cùng Imposter | 800.0 / |
HSG THPT (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ ba số (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 1900.0 / |
Đề chưa ra (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
HÌNH CHỮ NHẬT | 800.0 / |
RLKNLTCB (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1300.0 / |
THT Bảng A (4600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xóa số (Thi thử THTA N.An 2021) | 1300.0 / |
Tường gạch | 800.0 / |
Chia quà (THTA Thanh Khê 2022) | 900.0 / |
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / |
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / |