Soo
Phân tích điểm
AC
100 / 100
PY3
95%
(1425pp)
AC
20 / 20
PY3
90%
(1354pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(1286pp)
AC
10 / 10
PY3
81%
(1140pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(1083pp)
AC
100 / 100
PY3
74%
(956pp)
AC
50 / 50
PY3
70%
(908pp)
AC
5 / 5
PYPY
66%
(862pp)
AC
13 / 13
PY3
63%
(756pp)
OLP MT&TN (3028.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
COLORBOX (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1800.0 / |
Bảng số | 900.0 / |
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1300.0 / |
THT Bảng A (6860.0 điểm)
HSG THPT (11940.0 điểm)
Training (19030.0 điểm)
Training Python (1760.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán | 800.0 / |
Cây thông dấu sao 2 | 800.0 / |
Chia táo | 800.0 / |
Khác (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 800.0 / |
CPP Basic 02 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Cánh diều (6500.0 điểm)
contest (8626.0 điểm)
CPP Advanced 01 (2490.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lần xuất hiện 1 | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 800.0 / |
Những chiếc tất | 800.0 / |
Số cặp | 900.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 126 - Luyện tập 1 | 800.0 / |
HSG THCS (3600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |
Đếm số | 800.0 / |
Cặp số may mắn | 800.0 / |