Soo
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(1500pp)
AC
10 / 10
PY3
95%
(855pp)
AC
5 / 5
PY3
90%
(722pp)
AC
100 / 100
PY3
86%
(686pp)
AC
10 / 10
PY3
81%
(652pp)
AC
100 / 100
PY3
77%
(619pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(559pp)
Cánh diều (800.0 điểm)
contest (3152.0 điểm)
CPP Advanced 01 (310.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lần xuất hiện 1 | 100.0 / 100.0 |
Số lần xuất hiện 2 | 100.0 / 100.0 |
Số cặp | 10.0 / 100.0 |
Những chiếc tất | 100.0 / 100.0 |
Happy School (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vượt Ải | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng lẻ | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 300.0 / 300.0 |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
Cặp số may mắn | 100.0 / 100.0 |
Đếm số | 100.0 / 100.0 |
HSG THPT (2480.0 điểm)
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (1238.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng số | 800.0 / 800.0 |
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / 300.0 |
COLORBOX (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 138.0 / 300.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 126 - Luyện tập 1 | 100.0 / 100.0 |
Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xóa số (Thi thử THTA N.An 2021) | 100.0 / 100.0 |
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / 100.0 |
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / 800.0 |
Ước số của n | 100.0 / 100.0 |
Tường gạch | 100.0 / 100.0 |
Training (7080.0 điểm)
Training Python (220.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán | 100.0 / 100.0 |
Chia táo | 20.0 / 100.0 |
Cây thông dấu sao 2 | 100.0 / 100.0 |
Đề chưa chuẩn bị xong (20.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bán Bóng | 20.0 / 1000.0 |