Thaibk
Phân tích điểm
WA
9 / 10
SCAT
100%
(900pp)
AC
10 / 10
SCAT
95%
(855pp)
TLE
6 / 10
SCAT
90%
(758pp)
AC
50 / 50
SCAT
86%
(686pp)
AC
6 / 6
SCAT
81%
(652pp)
AC
10 / 10
SCAT
77%
(619pp)
AC
50 / 50
SCAT
74%
(588pp)
AC
50 / 50
SCAT
70%
(559pp)
AC
50 / 50
SCAT
66%
(531pp)
AC
100 / 100
SCAT
63%
(504pp)
Training (10560.0 điểm)
hermann01 (1080.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ngày tháng năm | 800.0 / |
a cộng b | 1400.0 / |
THT Bảng A (16900.0 điểm)
Cánh diều (12608.0 điểm)
THT (1760.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ | 800.0 / |
Cạnh hình chữ nhật | 800.0 / |
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 800.0 / |
contest (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tuổi đi học | 800.0 / |
Khác (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 800.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 104 - Vận dụng 2 | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (881.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đưa về 0 | 900.0 / |
Kiểm tra tuổi | 800.0 / |
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |