TranNguyenQuynhAnh
Phân tích điểm
AC
3 / 3
C++20
100%
(1900pp)
AC
6 / 6
C++17
95%
(1425pp)
AC
6 / 6
C++17
90%
(1354pp)
AC
10 / 10
C++17
86%
(1200pp)
AC
5 / 5
C++17
81%
(1140pp)
AC
4 / 4
C++17
77%
(1083pp)
AC
7 / 7
C++17
74%
(1029pp)
AC
10 / 10
C++17
70%
(978pp)
AC
11 / 11
C++17
66%
(862pp)
AC
5 / 5
C++17
63%
(819pp)
Training (30300.0 điểm)
CPP Basic 02 (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
hermann01 (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng lẻ | 800.0 / |
Bảng số tự nhiên 1 | 800.0 / |
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
THT Bảng A (3500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / |
Số lượng ước số của n | 1400.0 / |
Đếm ước lẻ | 1300.0 / |
HSG THCS (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hiệu hai phân số | 100.0 / |
Tổng các ước nguyên tố (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2014) | 1400.0 / |
contest (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số Chẵn Lớn Nhất | 1200.0 / |
Cánh diều (8900.0 điểm)
ôn tập (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
ABC (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số trung bình | 1000.0 / |
CSES (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt | 800.0 / |