an508018
Phân tích điểm
AC
15 / 15
PY3
100%
(1100pp)
AC
100 / 100
PY3
95%
(760pp)
AC
9 / 9
PY3
90%
(722pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(686pp)
AC
10 / 10
PY3
81%
(652pp)
77%
(619pp)
AC
50 / 50
PY3
74%
(294pp)
AC
50 / 50
PY3
66%
(66pp)
Cánh diều (4590.0 điểm)
CPP Advanced 01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông | 100.0 / |
hermann01 (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính trung bình cộng | 100.0 / |
Tổng dương | 100.0 / |
Tổng lẻ | 100.0 / |
Tổng chẵn | 100.0 / |
Vị trí số dương | 100.0 / |
Vị trí số âm | 100.0 / |
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / |
contest (10.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 100.0 / |
Training (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp 2 số | 100.0 / |
Số gấp đôi | 100.0 / |
Sắp xếp 3 số | 100.0 / |
Sắp xếp đếm | 800.0 / |
Sắp xếp cuộc gọi | 400.0 / |
Sắp xếp cuộc họp 2 | 100.0 / |
Max 3 số | 100.0 / |
Tìm UCLN, BCNN | 800.0 / |
CPP Basic 02 (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Sắp xếp không giảm | 100.0 / |
CSES (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Palindrome Reorder | Sắp xếp lại xâu đối xứng | 1100.0 / |
THT Bảng A (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 | 100.0 / |
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / |