an508018
Phân tích điểm
AC
50 / 50
PY3
100%
(1500pp)
AC
50 / 50
PY3
95%
(1425pp)
AC
15 / 15
PY3
86%
(857pp)
AC
10 / 10
PY3
81%
(815pp)
AC
50 / 50
PY3
77%
(696pp)
AC
100 / 100
PY3
74%
(588pp)
AC
50 / 50
PY3
70%
(559pp)
AC
9 / 9
PY3
63%
(504pp)
Cánh diều (31220.0 điểm)
CPP Advanced 01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông | 800.0 / |
hermann01 (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
Vị trí số dương | 800.0 / |
Vị trí số âm | 800.0 / |
HSG_THCS_NBK (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 800.0 / |
contest (130.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 1300.0 / |
Training (5900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp 2 số | 800.0 / |
Số gấp đôi | 800.0 / |
Sắp xếp 3 số | 800.0 / |
Sắp xếp đếm | 1000.0 / |
Sắp xếp cuộc gọi | 1500.0 / |
Sắp xếp cuộc họp 2 | 1500.0 / |
Max 3 số | 800.0 / |
Tìm UCLN, BCNN | 800.0 / |
CPP Basic 02 (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
CSES (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Palindrome Reorder | Sắp xếp lại xâu đối xứng | 1000.0 / |
THT Bảng A (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 | 800.0 / |
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / |