baonam2305
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
9:15 p.m. 26 Tháng 3, 2024
weighted 100%
(1500pp)
AC
30 / 30
PY3
5:12 p.m. 3 Tháng 3, 2024
weighted 95%
(950pp)
AC
10 / 10
PY3
9:01 p.m. 15 Tháng 5, 2024
weighted 90%
(812pp)
AC
10 / 10
PY3
3:01 p.m. 27 Tháng 4, 2024
weighted 86%
(686pp)
AC
2 / 2
PY3
7:40 p.m. 17 Tháng 4, 2024
weighted 81%
(652pp)
AC
100 / 100
PY3
9:21 p.m. 13 Tháng 3, 2024
weighted 77%
(619pp)
AC
5 / 5
PY3
6:30 p.m. 5 Tháng 3, 2024
weighted 74%
(588pp)
TLE
9 / 11
PY3
6:39 p.m. 15 Tháng 5, 2024
weighted 66%
(434pp)
AC
10 / 10
PY3
8:39 p.m. 15 Tháng 3, 2024
weighted 63%
(315pp)
ABC (1.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số trung bình | 1.0 / 1.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
contest (2065.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ba Điểm | 800.0 / 800.0 |
Đánh cờ | 100.0 / 100.0 |
Lái xe | 100.0 / 100.0 |
Dãy Lipon | 40.0 / 100.0 |
Bóng rổ | 25.0 / 100.0 |
Xâu cân bằng | 1000.0 / 1000.0 |
DHBB (954.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Xóa chữ số | 654.545 / 800.0 |
Free Contest (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
POWER3 | 200.0 / 200.0 |
Happy School (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi ấn nút | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (2200.0 điểm)
HSG THPT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Robot (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / 200.0 |
Khác (160.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 | 100.0 / 100.0 |
Gàu nước | 60.0 / 100.0 |
LVT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức | 100.0 / 100.0 |
biểu thức 2 | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
RLKNLTCB (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 100.0 / 100.0 |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
THT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 100.0 / 100.0 |