baonam2305

Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(1500pp)
AC
30 / 30
PY3
95%
(950pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(812pp)
AC
100 / 100
PY3
81%
(652pp)
AC
20 / 20
PY3
77%
(619pp)
AC
1 / 1
PY3
63%
(504pp)
Cánh diều (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo | 100.0 / |
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) | 100.0 / |
THT (2100.0 điểm)
Training (3770.0 điểm)
contest (3665.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ba Điểm | 800.0 / |
Xâu cân bằng | 1000.0 / |
Đánh cờ | 100.0 / |
Lái xe | 100.0 / |
Dãy Lipon | 100.0 / |
Bóng rổ | 100.0 / |
LQDOJ Contest #9 - Bài 2 - Đếm Cặp Trận | 800.0 / |
Bộ Tứ | 800.0 / |
Khác (60.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 100.0 / |
LVT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức | 100.0 / |
biểu thức 2 | 100.0 / |
THT Bảng A (8470.0 điểm)
Happy School (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi ấn nút | 200.0 / |
HSG THCS (2800.0 điểm)
RLKNLTCB (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lần xuất hiện 1 | 100.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / |
hermann01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 100.0 / |
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / |
DHBB (1454.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / |
Xóa chữ số | 800.0 / |
Số zero tận cùng | 500.0 / |
HSG THPT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Robot (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
ABC (1.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số trung bình | 1.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 122 - Luyện tập 2 | 100.0 / |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / |
CÂU LỆNH ĐIỀU KIỆN IF (10.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chò trơi đê nồ #1 | 10.0 / |
CPP Basic 01 (10.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chò trơi đê nồ #2 | 10.0 / |