buimai

Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++14
100%
(1700pp)
AC
6 / 6
C++03
86%
(1286pp)
AC
10 / 10
C++14
74%
(1029pp)
AC
16 / 16
C++14
70%
(978pp)
AC
16 / 16
C++17
66%
(929pp)
AC
5 / 5
C++03
63%
(882pp)
ABC (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
Training (33300.0 điểm)
THT Bảng A (5600.0 điểm)
THT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 800.0 / |
HSG THCS (2407.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 1600.0 / |
Số hồi văn (THT TP 2015) | 1900.0 / |
hermann01 (5680.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 1400.0 / |
#00 - Bài 0 - Xâu đối xứng | 800.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
Tính tổng | 800.0 / |
Biến đổi số | 1400.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
OLP MT&TN (105.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước Nguyên Tố (Thi thử MTTN 2022) | 2100.0 / |
CPP Basic 02 (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Ước số chung | 1200.0 / |
HSG THPT (369.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
CSES (4700.0 điểm)
Khác (4600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
#01 - Vị trí ban đầu | 900.0 / |
Gàu nước | 1000.0 / |
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
#04 - Phân tích thừa số nguyên tố | 1400.0 / |
Training Python (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Sàng nguyên tố | 1100.0 / |