cry
Phân tích điểm
RTE
7 / 10
C++17
100%
(1050pp)
AC
11 / 11
C++17
95%
(855pp)
AC
10 / 10
C++17
90%
(722pp)
AC
5 / 5
C++17
81%
(652pp)
AC
5 / 5
C++17
77%
(77pp)
AC
5 / 5
C++17
74%
(74pp)
AC
100 / 100
C++20
70%
(70pp)
AC
10 / 10
C++17
66%
(66pp)
AC
5 / 5
C++17
63%
(63pp)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
hermann01 (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Tổng lẻ | 100.0 / 100.0 |
Tổng dương | 100.0 / 100.0 |
Tính trung bình cộng | 100.0 / 100.0 |
Ngày tháng năm | 100.0 / 100.0 |
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (1050.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1050.0 / 1500.0 |
Training (5100.0 điểm)
Training Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / 100.0 |