dangna100
Phân tích điểm
AC
3 / 3
C++20
100%
(1900pp)
AC
70 / 70
C++20
95%
(1710pp)
AC
25 / 25
C++20
90%
(1624pp)
AC
30 / 30
C++20
81%
(1385pp)
AC
30 / 30
C++20
77%
(1315pp)
AC
20 / 20
C++20
74%
(1250pp)
AC
20 / 20
C++20
70%
(1187pp)
AC
10 / 10
C++20
63%
(1008pp)
Training (59618.0 điểm)
hermann01 (6200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ngày tháng năm | 800.0 / |
Bảng mã Ascii (HSG '18) | 900.0 / |
a cộng b | 1400.0 / |
Biến đổi số | 1400.0 / |
Fibo đầu tiên | 900.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
THT Bảng A (2800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ví dụ 001 | 800.0 / |
Bài 1 thi thử THT | 1200.0 / |
Xâu chẵn (HSG12'20-21) | 800.0 / |
Cánh diều (3300.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
ôn tập (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
CPP Basic 02 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số anh cả | 800.0 / |
contest (10300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp | 1400.0 / |
Giả thuyết Goldbach | 1300.0 / |
Xâu cân bằng | 1100.0 / |
Biến đổi xâu đối xứng | 1100.0 / |
Tổng k số | 1200.0 / |
Tổng dãy con | 1400.0 / |
Tổng dãy con | 1400.0 / |
Tìm cặp số | 1400.0 / |
CPP Advanced 01 (6500.0 điểm)
Free Contest (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FPRIME | 1200.0 / |
MINI CANDY | 1300.0 / |
Happy School (4300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nguyên tố Again | 1300.0 / |
Xâu Palin | 1200.0 / |
Chia Cặp 1 | 1800.0 / |
HSG THCS (9500.0 điểm)
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm k trong mảng hai chiều | 800.0 / |
HSG_THCS_NBK (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 1300.0 / |
LVT (6400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
đảo chũ | 900.0 / |
Xếp tiền | 1200.0 / |
Chênh lệch | 1100.0 / |
Điểm số | 1400.0 / |
Dự án | 1800.0 / |
HSG THPT (3100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con (HSG12'18-19) | 1500.0 / |
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 1600.0 / |
CSES (3225.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Static Range Sum Queries | Truy vấn tổng mảng tĩnh | 1300.0 / |
CSES - Longest Palindrome | Xâu đối xứng dài nhất | 1500.0 / |
CSES - Bit Strings | Xâu nhị phân | 800.0 / |
DHBB (6200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con đặc biệt | 1500.0 / |
Dãy chẵn lẻ cân bằng | 1300.0 / |
Tặng hoa | 1700.0 / |
Đồng dư (DHHV 2021) | 1700.0 / |
THT (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 1700.0 / |