dangna100
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++20
95%
(1425pp)
AC
21 / 21
C++20
90%
(1264pp)
WA
12 / 16
C++20
86%
(1157pp)
AC
20 / 20
C++20
81%
(1059pp)
AC
2 / 2
C++20
74%
(956pp)
AC
30 / 30
C++20
70%
(698pp)
AC
10 / 10
C++20
63%
(567pp)
Training (13723.0 điểm)
hermann01 (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ngày tháng năm | 100.0 / |
Bảng mã Ascii (HSG '18) | 100.0 / |
a cộng b | 200.0 / |
Biến đổi số | 200.0 / |
Fibo đầu tiên | 200.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / |
THT Bảng A (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ví dụ 001 | 100.0 / |
Bài 1 thi thử THT | 100.0 / |
Xâu chẵn (HSG12'20-21) | 200.0 / |
Cánh diều (400.0 điểm)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
CPP Basic 02 (120.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số anh cả | 120.0 / |
contest (3000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp | 200.0 / |
Giả thuyết Goldbach | 200.0 / |
Xâu cân bằng | 1000.0 / |
Biến đổi xâu đối xứng | 900.0 / |
Tổng k số | 200.0 / |
Tổng dãy con | 200.0 / |
Tổng dãy con | 100.0 / |
Tìm cặp số | 200.0 / |
CPP Advanced 01 (1600.0 điểm)
ABC (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số | 50.0 / |
Free Contest (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FPRIME | 200.0 / |
MINI CANDY | 900.0 / |
Happy School (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nguyên tố Again | 200.0 / |
Xâu Palin | 200.0 / |
Chia Cặp 1 | 300.0 / |
HSG THCS (2900.0 điểm)
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm k trong mảng hai chiều | 100.0 / |
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 100.0 / |
LVT (1201.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
đảo chũ | 200.0 / |
Xếp tiền | 800.0 / |
Chênh lệch | 100.0 / |
Điểm số | 100.0 / |
Dự án | 1.0 / |
HSG THPT (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con (HSG12'18-19) | 300.0 / |
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 200.0 / |
CSES (3450.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Static Range Sum Queries | Truy vấn tổng mảng tĩnh | 1300.0 / |
CSES - Longest Palindrome | Xâu đối xứng dài nhất | 1800.0 / |
CSES - Bit Strings | Xâu nhị phân | 800.0 / |
DHBB (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con đặc biệt | 200.0 / |
Dãy chẵn lẻ cân bằng | 200.0 / |
Tặng hoa | 1600.0 / |
Đồng dư (DHHV 2021) | 1300.0 / |
THT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / |