dinhquanghau57
Phân tích điểm
TLE
7 / 10
PY3
100%
(1050pp)
AC
5 / 5
PY3
95%
(760pp)
AC
100 / 100
PY3
90%
(180pp)
AC
50 / 50
PY3
86%
(86pp)
AC
10 / 10
PY3
81%
(81pp)
AC
21 / 21
PY3
77%
(77pp)
AC
30 / 30
PY3
74%
(74pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(66pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(63pp)
Cánh diều (700.0 điểm)
contest (196.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng k số | 96.0 / 200.0 |
Tuổi đi học | 100.0 / 100.0 |
CPP Advanced 01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số âm dương | 200.0 / 200.0 |
HSG THCS (1250.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) | 100.0 / 100.0 |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1050.0 / 1500.0 |
Chia bi (THTB N.An 2021) | 100.0 / 100.0 |
Khác (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua xăng | 100.0 / 100.0 |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hội chợ xuân (THTA Lâm Đồng 2022) | 100.0 / 100.0 |
Chênh lệch (THTA Hòa Vang 2022) | 100.0 / 100.0 |
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / 100.0 |
Chia táo 2 | 100.0 / 100.0 |