dinhquanghau57
Phân tích điểm
TLE
7 / 10
PY3
100%
(1050pp)
AC
14 / 14
PY3
95%
(760pp)
AC
100 / 100
PY3
90%
(722pp)
AC
5 / 5
PY3
86%
(686pp)
AC
9 / 9
PY3
81%
(244pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(232pp)
AC
10 / 10
PY3
74%
(147pp)
AC
5 / 5
PY3
70%
(140pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(133pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(126pp)
Cánh diều (945.5 điểm)
contest (196.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng k số | 96.0 / 200.0 |
Tuổi đi học | 100.0 / 100.0 |
CPP Advanced 01 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / 100.0 |
Đếm số âm dương | 200.0 / 200.0 |
Những chiếc tất | 100.0 / 100.0 |
CPP Basic 01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xoá chữ | 100.0 / 100.0 |
CPP Basic 02 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 100.0 / 100.0 |
CSES (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / 800.0 |
HSG THCS (1250.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) | 100.0 / 100.0 |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1050.0 / 1500.0 |
Chia bi (THTB N.An 2021) | 100.0 / 100.0 |
Khác (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / 100.0 |
Mua xăng | 100.0 / 100.0 |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / 100.0 |
Lớp Tin K 30 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 100.0 / 100.0 |
THT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Robot (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / 100.0 |