dophuonglinh2901
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++11
100%
(1600pp)
AC
25 / 25
C++11
95%
(1520pp)
AC
14 / 14
C++11
90%
(1444pp)
RTE
40 / 50
C++11
86%
(1303pp)
AC
25 / 25
C++11
77%
(1083pp)
AC
25 / 25
C++11
74%
(1029pp)
AC
20 / 20
C++11
70%
(978pp)
AC
10 / 10
C++11
66%
(929pp)
AC
7 / 7
C++11
63%
(882pp)
contest (10350.0 điểm)
Training (32140.0 điểm)
DHBB (1642.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Parallel 2 (DHBB 2021 T.Thử) | 800.0 / |
Tập xe | 1600.0 / |
hermann01 (7000.0 điểm)
CPP Basic 02 (4100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
LMHT | 900.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (5620.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số | 800.0 / |
Số cặp | 900.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 800.0 / |
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Những chiếc tất | 800.0 / |
Xếp sách | 900.0 / |
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số Phải Trái | 800.0 / |
HSG THCS (5360.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 1600.0 / |
Số nguyên tố cân bằng (HSG'21) | 1400.0 / |
Xóa số (THTB N.An 2021) | 1900.0 / |
HSG THPT (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy đẹp (THTC 2021) | 800.0 / |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Ước tự nhiên (QNOI 2020) | 1600.0 / |
Khác (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 1000.0 / |
HSG_THCS_NBK (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 1400.0 / |
THT Bảng A (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp ba số | 800.0 / |
Cốt Phốt (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số siêu tròn | 1100.0 / |