dophuonglinh2901
Phân tích điểm
AC
2 / 2
C++11
100%
(1200pp)
AC
5 / 5
C++11
90%
(993pp)
TLE
7 / 10
C++11
86%
(900pp)
AC
10 / 10
C++11
81%
(815pp)
AC
10 / 10
C++11
77%
(774pp)
RTE
40 / 50
C++11
74%
(706pp)
AC
10 / 10
C++11
70%
(629pp)
AC
10 / 10
C++11
66%
(597pp)
AC
9 / 9
C++11
63%
(504pp)
contest (2250.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Năm nhuận | 200.0 / |
Học sinh ham chơi | 100.0 / |
Biến đổi xâu đối xứng | 900.0 / |
Tổng k số | 200.0 / |
Tổng dãy con | 200.0 / |
Nhỏ hơn | 200.0 / |
Đếm cặp | 200.0 / |
Mã Hóa Xâu | 100.0 / |
Tìm cặp số | 200.0 / |
Training (6490.0 điểm)
DHBB (1357.9 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Parallel 2 (DHBB 2021 T.Thử) | 1200.0 / |
Tập xe | 300.0 / |
hermann01 (900.0 điểm)
CPP Basic 02 (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không giảm | 100.0 / |
LMHT | 100.0 / |
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số | 100.0 / |
Số cặp | 100.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 100.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 1000.0 / |
Đếm số âm dương | 200.0 / |
Những chiếc tất | 100.0 / |
Xếp sách | 220.0 / |
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số Phải Trái | 100.0 / |
HSG THCS (2610.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / |
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 300.0 / |
Số nguyên tố cân bằng (HSG'21) | 300.0 / |
Xóa số (THTB N.An 2021) | 1200.0 / |
HSG THPT (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy đẹp (THTC 2021) | 200.0 / |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / |
Ước tự nhiên (QNOI 2020) | 200.0 / |
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 100.0 / |
HSG_THCS_NBK (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / |
THT Bảng A (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp ba số | 100.0 / |
Cốt Phốt (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số siêu tròn | 1100.0 / |