dung392009
Phân tích điểm
AC
5 / 5
C++20
95%
(760pp)
AC
9 / 9
C++20
90%
(722pp)
AC
10 / 10
C++20
86%
(686pp)
WA
7 / 11
C++20
81%
(466pp)
AC
6 / 6
C++20
77%
(232pp)
AC
14 / 14
C++20
74%
(221pp)
TLE
4 / 5
C++20
70%
(112pp)
AC
10 / 10
C++20
66%
(66pp)
AC
5 / 5
C++20
63%
(63pp)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
DHBB (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đo nước | 1500.0 / 1500.0 |
hermann01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 300.0 / 300.0 |
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số có 3 ước | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / 800.0 |