dung392009
Phân tích điểm
AC
14 / 14
C++20
100%
(1600pp)
AC
10 / 10
C++17
95%
(1425pp)
AC
1 / 1
C++20
90%
(1354pp)
AC
10 / 10
C++20
81%
(1140pp)
AC
11 / 11
C++20
70%
(978pp)
AC
20 / 20
C++20
66%
(929pp)
AC
6 / 6
C++20
63%
(882pp)
Training (29040.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
hermann01 (5600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng số tự nhiên 1 | 800.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
Vị trí số dương | 800.0 / |
Vị trí số âm | 800.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
THT Bảng A (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 | 800.0 / |
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / |
Khác (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số có 3 ước | 1500.0 / |
HSG THCS (9380.0 điểm)
CSES (1666.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt | 800.0 / |
CSES - Palindrome Reorder | Sắp xếp lại xâu đối xứng | 1000.0 / |
CPP Advanced 01 (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lần xuất hiện 1 | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 800.0 / |
Đếm số âm dương | 800.0 / |
contest (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng dãy con | 1400.0 / |
Tổng k số | 1200.0 / |
CPP Basic 02 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
HSG THPT (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |