duy09
Phân tích điểm
WA
19 / 21
C++17
100%
(1267pp)
AC
10 / 10
C++17
95%
(760pp)
AC
5 / 5
C++17
90%
(722pp)
TLE
21 / 25
C++17
81%
(274pp)
AC
20 / 20
C++17
74%
(147pp)
AC
20 / 20
C++17
70%
(140pp)
AC
8 / 8
C++17
63%
(126pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy fibonacci | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (500.0 điểm)
contest (1028.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Saving | 400.0 / 800.0 |
Học sinh ham chơi | 10.0 / 100.0 |
Nhỏ hơn | 180.0 / 200.0 |
LQDOJ Contest #8 - Bài 1 - Tiền Lì Xì | 100.0 / 100.0 |
Tổng dãy con | 138.0 / 200.0 |
Tổng k số | 200.0 / 200.0 |
CPP Advanced 01 (420.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xếp sách | 220.0 / 220.0 |
Đếm số | 100.0 / 100.0 |
Số cặp | 100.0 / 100.0 |
hermann01 (530.0 điểm)
HSG THCS (69.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Lọc số (TS10LQĐ 2015) | 69.231 / 300.0 |
THT (80.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số một số (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 80.0 / 100.0 |
Training (7027.7 điểm)
Đề chưa ra (53.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 53.333 / 2000.0 |