hoangvind
Phân tích điểm
AC
16 / 16
C++14
100%
(1800pp)
AC
7 / 7
C++14
95%
(1520pp)
AC
10 / 10
C++14
90%
(1354pp)
AC
10 / 10
C++14
86%
(1200pp)
AC
2 / 2
C++14
77%
(1006pp)
AC
15 / 15
C++14
74%
(809pp)
AC
16 / 16
C++14
70%
(768pp)
AC
6 / 6
C++14
66%
(663pp)
AC
30 / 30
C++14
63%
(630pp)
Cánh diều (500.0 điểm)
contest (5758.0 điểm)
Cốt Phốt (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 200.0 / 200.0 |
CPP Advanced 01 (1570.0 điểm)
CSES (10440.0 điểm)
DHBB (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Dãy xâu | 200.0 / 200.0 |
Xâu con đặc biệt | 200.0 / 200.0 |
Free Contest (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
POWER3 | 200.0 / 200.0 |
Happy School (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số điểm cao nhất | 200.0 / 200.0 |
Chia Cặp 1 | 300.0 / 300.0 |
Xâu Palin | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (380.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số âm | 80.0 / 100.0 |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / 100.0 |
Đảo ngược xâu con | 200.0 / 200.0 |
HSG THCS (3717.0 điểm)
HSG THPT (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con (HSG12'18-19) | 300.0 / 300.0 |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Khác (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ước | 100.0 / 100.0 |
ƯCLN với bước nhảy 2 | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xóa xâu | 400.0 / 400.0 |
THT Bảng A (800.0 điểm)
Training (10193.8 điểm)
Training Python (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Đếm cặp đơn giản | 100.0 / 100.0 |
[Python_Training] Xâu chẵn đơn giản | 200.0 / 200.0 |
Phép toán | 100.0 / 100.0 |
Chia táo | 100.0 / 100.0 |
Tìm hiệu | 100.0 / 100.0 |