hovancong1234
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
95%
(1235pp)
AC
100 / 100
PY3
90%
(993pp)
AC
23 / 23
PY3
86%
(772pp)
TLE
7 / 11
PY3
81%
(674pp)
AC
2 / 2
PY3
77%
(619pp)
AC
10 / 10
PY3
74%
(588pp)
AC
100 / 100
PY3
66%
(531pp)
AC
5 / 5
PY3
63%
(504pp)
CPP Basic 01 (6436.0 điểm)
Training (24370.9 điểm)
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dấu nháy đơn | 800.0 / |
hermann01 (960.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
Bảng số tự nhiên 1 | 800.0 / |
ôn tập (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (3124.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố lớn nhất | 1100.0 / |
Số đặc biệt #1 | 800.0 / |
So sánh #3 | 800.0 / |
Phân tích #3 | 800.0 / |
Cánh diều (11200.0 điểm)
Training Python (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
Đề chưa ra (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép tính #4 | 800.0 / |
Tích Hai Số | 800.0 / |
Trò chơi đê nồ #6 | 800.0 / |
THT Bảng A (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / |
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) | 800.0 / |