huyhoangcamle
Phân tích điểm
95%
(760pp)
TLE
21 / 25
PY3
90%
(303pp)
AC
20 / 20
PY3
81%
(81pp)
AC
30 / 30
PY3
77%
(77pp)
AC
50 / 50
PY3
74%
(74pp)
AC
5 / 5
PY3
70%
(70pp)
AC
50 / 50
PY3
66%
(66pp)
AC
7 / 7
PY3
63%
(63pp)
ABC (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giai Thua | 800.0 / 800.0 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (2002.0 điểm)
contest (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng Đơn Giản | 50.0 / 100.0 |
CPP Advanced 01 (40.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm ký tự (THT TP 2015) | 40.0 / 100.0 |
hermann01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 200.0 / 200.0 |
Khác (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính hiệu | 50.0 / 100.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (265.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 104 - Vận dụng 2 | 65.0 / 100.0 |
KNTT10 - Trang 118 - Vận dụng 2 | 100.0 / 100.0 |
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 2 | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm hình vuông (Thi thử THTA N.An 2021) | 100.0 / 100.0 |
Ước số của n | 100.0 / 100.0 |
Xin chào | 100.0 / 100.0 |
Training (1519.3 điểm)
Training Python (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán | 100.0 / 100.0 |
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / 100.0 |