ledoaninh2009
Phân tích điểm
AC
30 / 30
C++11
100%
(1700pp)
AC
10 / 10
C++11
95%
(1520pp)
AC
50 / 50
C++11
74%
(1029pp)
AC
10 / 10
C++11
70%
(978pp)
AC
10 / 10
C++11
66%
(929pp)
AC
10 / 10
C++11
63%
(882pp)
Cánh diều (28900.0 điểm)
Training (15185.1 điểm)
Khác (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
DOUBLESTRING | 1400.0 / |
Happy School (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nguyên tố Again | 1300.0 / |
THT Bảng A (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hồ cá sấu (THTA Lâm Đồng 2022) | 800.0 / |
Xâu chẵn (HSG12'20-21) | 800.0 / |
ôn tập (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
CSES (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Static Range Sum Queries | Truy vấn tổng mảng tĩnh | 1300.0 / |
HSG_THCS_NBK (1190.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 1400.0 / |
contest (7200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hiệu lập phương | 1700.0 / |
Chuyển hoá xâu | 800.0 / |
Xâu Đẹp | 800.0 / |
Xâu Nhỏ Nhất | 1400.0 / |
Dãy Con Tăng Dài Nhất | 1600.0 / |
Làm (việc) nước | 900.0 / |
Array Practice (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng nguyên tố | 1400.0 / |
CPP Advanced 01 (3600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (HSG'19) | 800.0 / |
Tìm ký tự (THT TP 2015) | 800.0 / |
Độ tương đồng của chuỗi | 1000.0 / |
minict08 | 1000.0 / |