lnvvinh09
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++20
90%
(1354pp)
TLE
10 / 15
C++20
86%
(1200pp)
TLE
5 / 9
C++20
81%
(1131pp)
AC
13 / 13
C++20
77%
(1006pp)
AC
100 / 100
C++20
74%
(956pp)
AC
15 / 15
C++20
66%
(730pp)
AC
5 / 5
C++20
63%
(693pp)
ABC (901.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép cộng kiểu mới (bản dễ) | 900.0 / 900.0 |
Tìm số trung bình | 1.0 / 1.0 |
Array Practice (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cặp dương | 800.0 / 800.0 |
MULTI-GAME | 800.0 / 800.0 |
Real Value | 800.0 / 800.0 |
Cánh diều (1300.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / 800.0 |
contest (6696.0 điểm)
Cốt Phốt (4620.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Equal Candies | 900.0 / 900.0 |
Số siêu tròn | 1100.0 / 1100.0 |
FAVOURITE SEQUENCE | 1000.0 / 1000.0 |
2 3 GO !! | 120.0 / 120.0 |
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / 1500.0 |
CPP Advanced 01 (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số thất lạc | 200.0 / 200.0 |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
CSES (12512.7 điểm)
DHBB (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đo nước | 1500.0 / 1500.0 |
Free Contest (1299.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 900.0 / 900.0 |
EVENPAL | 200.0 / 200.0 |
POSIPROD | 100.0 / 100.0 |
SIBICE | 99.0 / 99.0 |
Happy School (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua bài | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Fibo đầu tiên | 200.0 / 200.0 |
Xin chào 1 | 100.0 / 100.0 |
Biến đổi số | 200.0 / 200.0 |
HSG THCS (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính toán (THTB Hòa Vang 2022) | 200.0 / 200.0 |
Dãy Tăng Nghiêm Ngặt | 500.0 / 500.0 |
QUERYARRAY | 800.0 / 800.0 |
Truy Vấn Chẵn Lẻ | 600.0 / 600.0 |
HSG THPT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 200.0 / 200.0 |
Khác (350.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MAX TRIPLE | 200.0 / 200.0 |
J4F #01 - Accepted | 50.0 / 50.0 |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
LVT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức | 100.0 / 100.0 |
biểu thức 2 | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quà sinh nhật (Bản dễ) | 1400.0 / 2100.0 |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 | 100.0 / 100.0 |
KNTT10 - Trang 140 - Vận dụng 2 | 100.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trôn Việt Nam | 50.0 / 50.0 |
THT (2100.0 điểm)
THT Bảng A (1581.0 điểm)
Training (9106.7 điểm)
Đề ẩn (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LQDOJ Contest #5 - Bài 3 - Trò Chơi Số Hai | 1300.0 / 1300.0 |
Đề chưa chuẩn bị xong (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Leo Thang | 900.0 / 900.0 |
Đề chưa ra (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhanh Tay Lẹ Mắt | 800.0 / 800.0 |