mqltin2024
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++20
100%
(1500pp)
AC
9 / 9
C++20
95%
(1045pp)
AC
10 / 10
C++20
86%
(772pp)
AC
5 / 5
C++20
81%
(652pp)
WA
1 / 2
C++20
77%
(464pp)
TLE
9 / 14
C++20
74%
(378pp)
AC
39 / 39
C++20
70%
(279pp)
AC
10 / 10
C++20
66%
(199pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số Phải Trái | 100.0 / 100.0 |
contest (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giả thuyết Goldbach | 200.0 / 200.0 |
Nhỏ hơn | 200.0 / 200.0 |
Năm nhuận | 200.0 / 200.0 |
Biến đổi xâu đối xứng | 900.0 / 900.0 |
Tổng dãy con | 200.0 / 200.0 |
Tổng k số | 200.0 / 200.0 |
CPP Advanced 01 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lần xuất hiện 1 | 100.0 / 100.0 |
Số lần xuất hiện 2 | 100.0 / 100.0 |
Số cặp | 100.0 / 100.0 |
Những chiếc tất | 100.0 / 100.0 |
CPP Basic 02 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 100.0 / 100.0 |
LMHT | 100.0 / 100.0 |
CSES (514.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ | 514.286 / 800.0 |
DHBB (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Parallel 2 (DHBB 2021 T.Thử) | 600.0 / 1200.0 |
hermann01 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 200.0 / 200.0 |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia dãy (THT TP 2015) | 300.0 / 300.0 |
Dịch cúm (THTB - TP 2021) | 300.0 / 300.0 |
Chùm đèn (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024) | 300.0 / 300.0 |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
Khác (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CAPTAIN | 300.0 / 300.0 |
LONG LONG | 100.0 / 100.0 |
Tấm bìa | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kéo cắt giấy | 400.0 / 400.0 |
THT (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhân | 1100.0 / 1100.0 |
Training (3825.0 điểm)
vn.spoj (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Help Conan 12! | 1100.0 / 1100.0 |