nam160125
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++11
9:04 p.m. 1 Tháng 5, 2024
weighted 100%
(1500pp)
AC
10 / 10
C++11
3:23 p.m. 1 Tháng 9, 2023
weighted 95%
(1425pp)
AC
18 / 18
C++11
7:52 p.m. 9 Tháng 5, 2024
weighted 90%
(1083pp)
AC
10 / 10
C++11
4:53 p.m. 21 Tháng 8, 2023
weighted 86%
(772pp)
WA
13 / 16
C++11
11:04 p.m. 2 Tháng 5, 2024
weighted 81%
(728pp)
AC
9 / 9
C++11
4:48 p.m. 21 Tháng 8, 2023
weighted 77%
(619pp)
AC
10 / 10
C++11
10:35 p.m. 17 Tháng 8, 2023
weighted 74%
(588pp)
AC
13 / 13
C++11
9:32 p.m. 9 Tháng 4, 2024
weighted 63%
(189pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - CLASS - Ghép lớp | 100.0 / 100.0 |
contest (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm cặp số | 200.0 / 200.0 |
Tổng dãy con | 200.0 / 200.0 |
Tổng dãy con | 100.0 / 100.0 |
Cốt Phốt (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / 1500.0 |
CSES (2093.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Playlist | Danh sách phát | 1200.0 / 1200.0 |
CSES - Factory Machines | Máy trong xưởng | 893.75 / 1100.0 |
DHBB (560.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Sự kiện lịch sử | 60.0 / 400.0 |
Kích thước mảng con lớn nhất | 200.0 / 200.0 |
Free Contest (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
POWER3 | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi số | 200.0 / 200.0 |
HSG THCS (1616.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
Dãy số (THTB Vòng Khu vực 2021) | 116.667 / 200.0 |
HSG THPT (1700.0 điểm)
Khác (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / 200.0 |
THT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số may mắn (THT A Vòng KVMN 2022) | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (101.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng (THTA Lương Tài, Bắc Ninh 2023) | 1.0 / 1.0 |
Ước số của n | 100.0 / 100.0 |
Training (5870.0 điểm)
Training Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia hai | 100.0 / 100.0 |