nghoangminh2k13

Phân tích điểm
AC
4 / 4
C++20
100%
(1400pp)
AC
11 / 11
C++20
95%
(1330pp)
WA
19 / 20
C++20
90%
(1200pp)
AC
20 / 20
C++20
86%
(1115pp)
TLE
4 / 5
C++20
81%
(977pp)
AC
15 / 15
C++20
77%
(929pp)
TLE
19 / 20
C++20
74%
(838pp)
WA
4 / 5
C++20
70%
(726pp)
AC
100 / 100
C++20
66%
(663pp)
TLE
8 / 11
C++20
63%
(596pp)
Cánh diều (15200.0 điểm)
Training (20360.5 điểm)
THT Bảng A (5140.0 điểm)
Khác (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SQRT | 800.0 / |
Số đảo ngược | 800.0 / |
hermann01 (2240.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng số tự nhiên 1 | 800.0 / |
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
CSES (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất | 1200.0 / |
CPP Basic 02 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
HSG_THCS_NBK (1330.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 1400.0 / |
CPP Advanced 01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số âm dương | 800.0 / |
THT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cạnh hình chữ nhật | 800.0 / |
HSG THCS (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 800.0 / |