nghoangminh2k13
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++20
100%
(1000pp)
AC
11 / 11
C++20
95%
(855pp)
AC
15 / 15
C++20
90%
(812pp)
AC
10 / 10
C++20
86%
(686pp)
AC
5 / 5
C++20
77%
(619pp)
AC
10 / 10
C++20
74%
(221pp)
WA
19 / 20
C++20
70%
(199pp)
TLE
5 / 20
C++20
66%
(149pp)
TLE
8 / 11
C++20
63%
(138pp)
Cánh diều (1900.0 điểm)
contest (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ba Điểm | 800.0 / 800.0 |
Đánh cờ | 100.0 / 100.0 |
Giả thuyết Goldbach | 200.0 / 200.0 |
CPP Advanced 01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số âm dương | 200.0 / 200.0 |
CSES (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất | 900.0 / 900.0 |
hermann01 (280.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Tính trung bình cộng | 80.0 / 100.0 |
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / 100.0 |
HSG_THCS_NBK (285.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 285.0 / 300.0 |
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (101.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SQRT | 1.0 / 1.0 |
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (680.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng Sơ loại 2022) | 100.0 / 100.0 |
Chia quà (THTA Thanh Khê 2022) | 300.0 / 300.0 |
Tường gạch | 100.0 / 100.0 |
Đếm ước lẻ | 80.0 / 100.0 |
Số bé nhất trong 3 số | 100.0 / 100.0 |
Training (5593.2 điểm)
Training Python (60.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm hiệu | 60.0 / 100.0 |