nguyenbuianhminh

Phân tích điểm
AC
14 / 14
C++20
100%
(1600pp)
AC
7 / 7
C++20
95%
(1330pp)
AC
4 / 4
C++20
90%
(1264pp)
AC
11 / 11
C++20
86%
(1200pp)
TLE
8 / 11
C++20
81%
(770pp)
AC
10 / 10
C++20
77%
(696pp)
AC
5 / 5
C++20
70%
(559pp)
AC
20 / 20
C++20
63%
(504pp)
Training (24895.5 điểm)
hermann01 (6240.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 800.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
Tính tổng | 800.0 / |
Ngày tháng năm | 800.0 / |
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
Vị trí số dương | 800.0 / |
Vị trí số âm | 800.0 / |
HSG THCS (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 1600.0 / |
Cánh diều (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh Diều - DELETE - Xoá kí tự trong xâu | 800.0 / |