ntm209
Phân tích điểm
AC
100 / 100
PY3
100%
(1600pp)
AC
10 / 10
PY3
95%
(1425pp)
AC
12 / 12
PY3
90%
(1354pp)
AC
21 / 21
PY3
86%
(1200pp)
AC
10 / 10
PY3
81%
(977pp)
AC
6 / 6
PY3
77%
(774pp)
AC
10 / 10
PY3
74%
(735pp)
AC
100 / 100
PY3
70%
(698pp)
AC
12 / 12
PY3
63%
(567pp)
ABC (800.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giai Thua | 800.0 / 800.0 |
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
Cánh diều (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N | 800.0 / 800.0 |
Cánh Diều - DELETE - Xoá kí tự trong xâu | 100.0 / 100.0 |
contest (4642.3 điểm)
CPP Advanced 01 (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
CPP Basic 01 (110.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ĐƯỜNG CHÉO | 100.0 / 100.0 |
Ước thứ k | 10.0 / 10.0 |
CSES (4905.9 điểm)
Happy School (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu Palin | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (2229.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia dãy (THT TP 2015) | 300.0 / 300.0 |
Sắp xếp (THTB TQ 2021) | 360.0 / 1800.0 |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
Tổng phần nguyên (TS10LQĐ 2015) | 69.231 / 300.0 |
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số Hoàn Thiện | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (84.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi chặn đường | 84.0 / 2100.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
THT (2687.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập số | 114.0 / 1900.0 |
Tổng các số lẻ | 1200.0 / 1200.0 |
Tam giác | 950.0 / 1900.0 |
Chọn nhóm | 252.0 / 2100.0 |
Digit | 171.0 / 1900.0 |
THT Bảng A (930.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số (THTA Lâm Đồng 2022) | 70.0 / 100.0 |
Bài 2 (THTA N.An 2021) | 60.0 / 100.0 |
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / 800.0 |
Training (10613.0 điểm)
Đề ẩn (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / 1600.0 |