phanhouyennhi
Phân tích điểm
AC
100 / 100
PY3
6:19 p.m. 23 Tháng 8, 2023
weighted 100%
(200pp)
AC
10 / 10
PY3
1:14 p.m. 25 Tháng 7, 2023
weighted 95%
(190pp)
AC
10 / 10
PY3
9:47 a.m. 25 Tháng 8, 2023
weighted 90%
(90pp)
AC
10 / 10
PY3
8:09 a.m. 25 Tháng 8, 2023
weighted 86%
(86pp)
AC
5 / 5
PY3
7:46 a.m. 25 Tháng 8, 2023
weighted 81%
(81pp)
AC
10 / 10
PY3
6:25 p.m. 23 Tháng 8, 2023
weighted 77%
(77pp)
AC
10 / 10
PY3
6:23 p.m. 23 Tháng 8, 2023
weighted 74%
(74pp)
AC
10 / 10
PY3
6:13 p.m. 23 Tháng 8, 2023
weighted 66%
(66pp)
AC
5 / 5
PY3
9:14 a.m. 15 Tháng 8, 2023
weighted 63%
(63pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (1000.0 điểm)
hermann01 (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Tổng dương | 100.0 / 100.0 |
Tính trung bình cộng | 100.0 / 100.0 |
Vị trí số dương | 100.0 / 100.0 |
Ngày tháng năm | 100.0 / 100.0 |
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi (THT TP 2020) | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
THT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / 200.0 |