phucsang
Phân tích điểm
AC
35 / 35
C++17
100%
(1700pp)
AC
100 / 100
C++17
95%
(1615pp)
AC
10 / 10
C++17
90%
(1264pp)
AC
5 / 5
C++17
81%
(1140pp)
AC
100 / 100
C++17
77%
(1006pp)
AC
10 / 10
C++17
74%
(956pp)
AC
5 / 5
C++17
70%
(908pp)
AC
20 / 20
C++17
66%
(796pp)
AC
5 / 5
C++17
63%
(756pp)
hermann01 (6400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 800.0 / |
Vị trí số dương | 800.0 / |
Bảng số tự nhiên 1 | 800.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
Vị trí số âm | 800.0 / |
Ngày tháng năm | 800.0 / |
CPP Basic 02 (4200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Yugioh | 1000.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Training (24000.0 điểm)
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 800.0 / |
Đếm ký tự (HSG'19) | 800.0 / |
Đếm số | 800.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
THT Bảng A (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lượng ước số của n | 1400.0 / |
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / |
Đề chưa ra (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các ước | 1400.0 / |
HSG THCS (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hiệu hai phân số | 100.0 / |
Cánh diều (5600.0 điểm)
contest (5000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tiền photo | 800.0 / |
Số Chẵn Lớn Nhất | 1200.0 / |
Ước chung đặc biệt | 1700.0 / |
Học sinh ham chơi | 1300.0 / |
CPP Basic 01 (49.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra tam giác #1 | 800.0 / |
ôn tập (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung bản nâng cao | 1200.0 / |
THT (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số một số (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 1300.0 / |
ABC (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số trung bình | 1000.0 / |
Khác (120.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 1000.0 / |