phuhungnhulam
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(1500pp)
AC
10 / 10
PY3
95%
(760pp)
WA
9 / 11
PY3
86%
(210pp)
AC
15 / 15
PY3
81%
(163pp)
AC
100 / 100
PY3
70%
(140pp)
WA
9 / 10
PY3
66%
(119pp)
AC
5 / 5
PY3
63%
(63pp)
Cánh diều (1100.0 điểm)
contest (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Búp bê | 200.0 / 200.0 |
CPP Advanced 01 (780.0 điểm)
hermann01 (700.0 điểm)
HSG THCS (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
Khác (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua xăng | 100.0 / 100.0 |
Gàu nước | 100.0 / 100.0 |
Sửa điểm | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số cân bằng (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / 100.0 |
Training (2985.5 điểm)
Training Python (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo | 100.0 / 100.0 |
Tìm hiệu | 100.0 / 100.0 |
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / 100.0 |
Phép toán 2 | 100.0 / 100.0 |
Diện tích, chu vi | 100.0 / 100.0 |