• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Đề xuất kỳ thi
    • Công cụ
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

phuhungnhulam

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Chia Cặp 1
AC
70 / 70
PY3
1800pp
100% (1800pp)
Số cân bằng (THTA Sơn Trà 2022)
AC
41 / 41
PY3
1700pp
95% (1615pp)
CSES - Factory Machines | Máy trong xưởng
AC
16 / 16
PY3
1600pp
90% (1444pp)
Lì Xì
AC
10 / 10
PY3
1600pp
86% (1372pp)
Bội chung 3 số
WA
9 / 10
PY3
1530pp
81% (1246pp)
Không chia hết
AC
15 / 15
PY3
1500pp
77% (1161pp)
Búp bê
AC
10 / 10
PY3
1500pp
74% (1103pp)
a cộng b
AC
5 / 5
PY3
1400pp
70% (978pp)
maxle
AC
4 / 4
PY3
1400pp
66% (929pp)
Tìm số trong mảng
AC
4 / 4
PY3
1300pp
63% (819pp)
Tải thêm...

Training Python (4000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
Phép toán 2 800.0 /
Diện tích, chu vi 800.0 /
Chia táo 800.0 /
Tìm hiệu 800.0 /

Training (20493.6 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
A cộng B 800.0 /
Tổng Ami 800.0 /
Nhân hai 800.0 /
Bội chung 3 số 1700.0 /
minict10 800.0 /
Lì Xì 1600.0 /
Ổ cắm 1300.0 /
Không chia hết 1500.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Vận tốc trung bình 800.0 /
Sắp xếp đếm 1000.0 /
Số lần xuất hiện 2 (bản dễ) 800.0 /
Khẩu trang 1300.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Tìm số trong mảng 1300.0 /
maxle 1400.0 /

hermann01 (7000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Tính tổng 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
a cộng b 1400.0 /

CPP Advanced 01 (8700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số 800.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông 800.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Số cặp 900.0 /
Điểm danh vắng mặt 800.0 /
Độ tương đồng của chuỗi 1000.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Những chiếc tất 800.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /

CPP Basic 02 (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
LMHT 900.0 /

Cánh diều (10400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - FINDSTRING - Tìm xâu con đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - TINHTIENDIEN - Tính tiền điện 800.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 800.0 /
Cánh diều - TAMGIACVUONG - Tam giác vuông 800.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /
Cánh diều - SUBSTR - Đếm số lần xuất hiện xâu con 800.0 /
Cánh Diều - COUNTWORD - Đếm số từ 800.0 /
Cánh Diều - REPLACE - Thay thế 800.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 800.0 /
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình 800.0 /
Cánh diều - UPDATE - Cập nhật danh sách 800.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 800.0 /

ôn tập (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /

THT Bảng A (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số cân bằng (THTA Sơn Trà 2022) 1700.0 /

contest (1500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Búp bê 1500.0 /

Khác (2800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sửa điểm 900.0 /
Gàu nước 1000.0 /
Mua xăng 900.0 /

HSG THCS (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /

CSES (3685.7 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Palindrome Reorder | Sắp xếp lại xâu đối xứng 1000.0 /
CSES - Factory Machines | Máy trong xưởng 1600.0 /
CSES - Multiplication Table | Bảng cửu chương 1900.0 /

Happy School (1800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia Cặp 1 1800.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team