phuhungnhulam
Phân tích điểm
AC
70 / 70
PY3
100%
(1800pp)
AC
41 / 41
PY3
95%
(1615pp)
AC
16 / 16
PY3
90%
(1444pp)
WA
9 / 10
PY3
81%
(1246pp)
AC
15 / 15
PY3
77%
(1161pp)
AC
4 / 4
PY3
63%
(819pp)
Training Python (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
Phép toán 2 | 800.0 / |
Diện tích, chu vi | 800.0 / |
Chia táo | 800.0 / |
Tìm hiệu | 800.0 / |
Training (20493.6 điểm)
hermann01 (7000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng số tự nhiên 1 | 800.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
Tính tổng | 800.0 / |
Vị trí số dương | 800.0 / |
a cộng b | 1400.0 / |
CPP Advanced 01 (8700.0 điểm)
CPP Basic 02 (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
LMHT | 900.0 / |
Cánh diều (10400.0 điểm)
ôn tập (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
THT Bảng A (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số cân bằng (THTA Sơn Trà 2022) | 1700.0 / |
HSG THCS (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
CSES (3685.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Palindrome Reorder | Sắp xếp lại xâu đối xứng | 1000.0 / |
CSES - Factory Machines | Máy trong xưởng | 1600.0 / |
CSES - Multiplication Table | Bảng cửu chương | 1900.0 / |
Happy School (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia Cặp 1 | 1800.0 / |