phuhungnhulam
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(1500pp)
AC
16 / 16
PY3
95%
(1045pp)
AC
15 / 15
PY3
90%
(993pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(857pp)
TLE
4 / 7
PY3
81%
(745pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(696pp)
AC
10 / 10
PY3
74%
(588pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(559pp)
AC
70 / 70
PY3
66%
(199pp)
Training Python (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / |
Phép toán 2 | 100.0 / |
Diện tích, chu vi | 100.0 / |
Chia táo | 100.0 / |
Tìm hiệu | 100.0 / |
Training (3365.5 điểm)
hermann01 (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / |
Tổng chẵn | 100.0 / |
Tổng lẻ | 100.0 / |
Tổng dương | 100.0 / |
Tính trung bình cộng | 100.0 / |
Tính tổng | 100.0 / |
Vị trí số dương | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (2800.0 điểm)
CPP Basic 02 (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
LMHT | 100.0 / |
Cánh diều (1300.0 điểm)
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
THT Bảng A (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số cân bằng (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / |
HSG THCS (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / |
CSES (3114.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Palindrome Reorder | Sắp xếp lại xâu đối xứng | 1100.0 / |
CSES - Factory Machines | Máy trong xưởng | 1100.0 / |
CSES - Multiplication Table | Bảng cửu chương | 1600.0 / |
Happy School (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia Cặp 1 | 300.0 / |