ppBN250312
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++11
100%
(1500pp)
AC
10 / 10
C++11
95%
(1235pp)
AC
10 / 10
C++11
90%
(1083pp)
AC
20 / 20
C++11
86%
(1029pp)
AC
11 / 11
C++11
81%
(733pp)
AC
10 / 10
C++11
77%
(619pp)
AC
5 / 5
C++11
74%
(588pp)
AC
10 / 10
C++11
70%
(210pp)
AC
50 / 50
C++11
66%
(199pp)
AC
10 / 10
C++11
63%
(189pp)
Training (4308.2 điểm)
hermann01 (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / |
Tổng chẵn | 100.0 / |
Tổng dương | 100.0 / |
Biến đổi số | 200.0 / |
Vị trí số âm | 100.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / |
Cánh diều (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn | 100.0 / |
Cánh Diều - COUNTWORD - Đếm số từ | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số | 100.0 / |
Đếm số âm dương | 200.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / |
THT Bảng A (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / |
Ước số của n | 100.0 / |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
HSG THCS (4700.0 điểm)
Happy School (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 300.0 / |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số Phải Trái | 100.0 / |
contest (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước chung đặc biệt | 200.0 / |
Xe đồ chơi | 800.0 / |
Giả thuyết Goldbach | 200.0 / |
Tổng Đơn Giản | 100.0 / |
HSG THPT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy đẹp (THTC 2021) | 200.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (10.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh #4 | 10.0 / |
CPP Basic 01 (310.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
String #1 | 10.0 / |
Phân tích #1 | 100.0 / |
Nhỏ nhất | 100.0 / |
Tính tổng #1 | 100.0 / |
THT (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ | 1200.0 / |
Lập trình Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh hai số | 100.0 / |