thanhphong_28

Phân tích điểm
100%
(1600pp)
AC
20 / 20
PY3
95%
(1425pp)
AC
21 / 21
PY3
90%
(1264pp)
86%
(857pp)
AC
7 / 7
PY3
81%
(733pp)
TLE
10 / 16
PY3
77%
(629pp)
WA
9 / 10
PY3
74%
(595pp)
AC
20 / 20
PY3
66%
(531pp)
AC
1 / 1
PY3
63%
(504pp)
THT (160.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 100.0 / |
Đếm đĩa (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 100.0 / |
THT Bảng A (1300.0 điểm)
hermann01 (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 200.0 / |
Tổng chẵn | 100.0 / |
Tổng lẻ | 100.0 / |
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / |
Training (7276.0 điểm)
Training Python (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / |
[Python_Training] Sàng nguyên tố | 100.0 / |
DHBB (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo 01 | 1500.0 / |
Tập xe | 300.0 / |
CSES (7709.3 điểm)
HSG THCS (753.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số dư | 1700.0 / |
Số nguyên tố cân bằng (HSG'21) | 300.0 / |
Olympic 30/4 (240.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 400.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
Practice VOI (80.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Grab Your Seat! | 400.0 / |
Cánh diều (1200.0 điểm)
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
Happy School (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nguyên tố Again | 200.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trôn Việt Nam | 50.0 / |