thanhtungylmck
Phân tích điểm
TLE
8 / 10
C++20
100%
(1200pp)
AC
2 / 2
C++20
95%
(1140pp)
AC
18 / 18
C++20
90%
(1083pp)
AC
8 / 8
C++20
86%
(943pp)
AC
10 / 10
C++20
81%
(815pp)
AC
12 / 12
C++20
77%
(696pp)
AC
12 / 12
C++20
74%
(662pp)
AC
15 / 15
C++20
70%
(629pp)
AC
18 / 18
C++20
66%
(597pp)
AC
10 / 10
C++20
63%
(567pp)
Array Practice (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
Cánh diều (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số | 100.0 / 100.0 |
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số | 100.0 / 100.0 |
contest (933.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ba Điểm | 800.0 / 800.0 |
Năm nhuận | 133.333 / 200.0 |
CPP Advanced 01 (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số âm dương | 200.0 / 200.0 |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
CSES (6700.0 điểm)
DHBB (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Parallel (DHBB 2021 T.Thử) | 1200.0 / 1200.0 |
Happy School (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 300.0 / 300.0 |
hermann01 (1000.0 điểm)
HSG THCS (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / 1500.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 104 - Vận dụng 2 | 100.0 / 100.0 |
Training (7500.0 điểm)
Training Python (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông dấu sao | 100.0 / 100.0 |
[Python_Training] Sàng nguyên tố | 100.0 / 100.0 |