tk21dungnq
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
8:24 p.m. 7 Tháng 10, 2021
weighted 100%
(900pp)
AC
8 / 8
PY3
9:05 p.m. 14 Tháng 9, 2021
weighted 95%
(855pp)
AC
10 / 10
PY3
7:46 p.m. 28 Tháng 10, 2021
weighted 90%
(722pp)
AC
9 / 9
PY3
9:02 p.m. 16 Tháng 9, 2021
weighted 86%
(686pp)
AC
5 / 5
PY3
9:03 p.m. 12 Tháng 8, 2021
weighted 81%
(652pp)
AC
10 / 10
PY3
8:59 p.m. 14 Tháng 9, 2021
weighted 77%
(232pp)
AC
100 / 100
PY3
8:00 p.m. 26 Tháng 10, 2021
weighted 74%
(147pp)
AC
16 / 16
PY3
8:41 p.m. 12 Tháng 10, 2021
weighted 70%
(140pp)
AC
10 / 10
PY3
9:07 p.m. 21 Tháng 9, 2021
weighted 66%
(133pp)
AC
10 / 10
PY3
8:32 p.m. 21 Tháng 9, 2021
weighted 63%
(126pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
contest (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 100.0 / 100.0 |
Mã Hóa Xâu | 100.0 / 100.0 |
Năm nhuận | 200.0 / 200.0 |
Happy School (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mạo từ | 100.0 / 100.0 |
hermann01 (1300.0 điểm)
HSG THCS (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi (THT TP 2020) | 100.0 / 100.0 |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
Training (7400.0 điểm)
Training Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Tổng đơn giản | 100.0 / 100.0 |