tk22NguyenHuuPhuoc
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++20
100%
(1900pp)
AC
33 / 33
C++20
95%
(1710pp)
AC
21 / 21
C++20
90%
(1624pp)
AC
16 / 16
C++20
86%
(1372pp)
AC
11 / 11
C++20
81%
(1303pp)
AC
10 / 10
C++20
66%
(995pp)
AC
23 / 23
C++20
63%
(945pp)
Training (47535.0 điểm)
hermann01 (4887.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 800.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
Vị trí số dương | 800.0 / |
Vị trí số âm | 800.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
Biến đổi số | 1400.0 / |
CPP Advanced 01 (6300.0 điểm)
contest (12109.9 điểm)
CPP Basic 02 (4300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
LMHT | 900.0 / |
Khác (6000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ACRONYM | 800.0 / |
ƯCLN với bước nhảy 2 | 1100.0 / |
Gàu nước | 1000.0 / |
Mua xăng | 900.0 / |
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
Sửa điểm | 900.0 / |
HSG THCS (5974.0 điểm)
HSG THPT (7300.0 điểm)
DHBB (2818.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích đặc biệt | 1300.0 / |
Tập xe | 1600.0 / |
vn.spoj (2900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua chocolate | 1300.0 / |
Chơi bi da 1 lỗ | 1600.0 / |
HackerRank (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng | 1000.0 / |
CSES (20419.0 điểm)
dutpc (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bandle City (DUTPC'21) | 1400.0 / |
THT (3950.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhân | 900.0 / |
Đoạn đường nhàm chán | 1700.0 / |
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 1400.0 / |
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 800.0 / |
OLP MT&TN (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1300.0 / |