tk22NguyenNamKhang
Phân tích điểm
TLE
4 / 5
PY3
100%
(800pp)
AC
5 / 5
PY3
95%
(760pp)
AC
5 / 5
PY3
90%
(722pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(429pp)
AC
10 / 10
PY3
81%
(407pp)
WA
9 / 10
PY3
74%
(132pp)
AC
5 / 5
SCAT
70%
(70pp)
AC
5 / 5
PY3
66%
(66pp)
AC
5 / 5
PY3
63%
(63pp)
Training Python (1000.0 điểm)
Training (2700.0 điểm)
hermann01 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 200.0 / |
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
THT (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số tròn chục - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 800.0 / |
Dãy số - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 1000.0 / |
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
THT Bảng A (360.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng Sơ loại 2022) | 100.0 / |
Tính tổng dãy số (THTA Vòng Sơ loại 2022) | 100.0 / |
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) | 200.0 / |