tk22TranBaoAn2
Phân tích điểm
AC
14 / 14
PY3
7:49 p.m. 20 Tháng 7, 2023
weighted 100%
(2000pp)
AC
100 / 100
PY3
8:37 p.m. 6 Tháng 7, 2023
weighted 95%
(760pp)
AC
40 / 40
PY3
8:36 p.m. 6 Tháng 7, 2023
weighted 86%
(686pp)
AC
50 / 50
PY3
8:27 p.m. 6 Tháng 7, 2023
weighted 81%
(652pp)
AC
5 / 5
PY3
8:11 a.m. 19 Tháng 9, 2023
weighted 74%
(74pp)
AC
5 / 5
PY3
8:08 a.m. 19 Tháng 9, 2023
weighted 70%
(70pp)
AC
1 / 1
PY3
8:39 p.m. 6 Tháng 7, 2023
weighted 66%
(66pp)
AC
10 / 10
PY3
8:38 p.m. 6 Tháng 7, 2023
weighted 63%
(63pp)
ABC (150.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
Đếm chữ số | 50.0 / 50.0 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Atcoder (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xếp lịch | 50.0 / 50.0 |
Cánh diều (1600.0 điểm)
contest (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảo vệ Trái Đất | 100.0 / 100.0 |
Bữa Ăn | 800.0 / 800.0 |
Học sinh ham chơi | 100.0 / 100.0 |
Làm (việc) nước | 800.0 / 800.0 |
CSES (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Counting Tilings | Đếm cách lát gạch | 2000.0 / 2000.0 |
Free Contest (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
POWER3 | 200.0 / 200.0 |
HSG THCS (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 100.0 / 100.0 |
Tích lớn nhất (TS10LQĐ 2021) | 100.0 / 100.0 |
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / 100.0 |
LVT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức 2 | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đoán xem! | 50.0 / 50.0 |
Con cừu hồng | 800.0 / 800.0 |
từ tháng tư tới tháng tư | 50.0 / 50.0 |
Body Samsung | 100.0 / 100.0 |
không có bài | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hội chợ xuân (THTA Lâm Đồng 2022) | 100.0 / 100.0 |
Chuẩn bị bàn (THTA Vòng Sơ loại) | 100.0 / 100.0 |
Training (800.0 điểm)
Training Python (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Giá trị nhỏ nhất đơn giản | 100.0 / 100.0 |
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / 100.0 |
Đề chưa ra (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Rooftop | 100.0 / 100.0 |