tk22TranBaoAn2

Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(1900pp)
AC
14 / 14
PY3
95%
(1805pp)
AC
100 / 100
PY3
90%
(1534pp)
AC
5 / 5
PYPY
86%
(1372pp)
AC
10 / 10
PY3
74%
(956pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(908pp)
AC
100 / 100
PY3
66%
(862pp)
AC
2 / 2
PY3
63%
(756pp)
Tháng tư là lời nói dối của em (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
từ tháng tư tới tháng tư | 50.0 / |
không có bài | 100.0 / |
Body Samsung | 100.0 / |
Con cừu hồng | 1700.0 / |
Đoán xem! | 50.0 / |
Training Python (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Giá trị nhỏ nhất đơn giản | 800.0 / |
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
Training (12800.0 điểm)
CPP Advanced 01 (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lần xuất hiện 1 | 800.0 / |
Đếm số | 800.0 / |
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông | 800.0 / |
HSG THCS (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) | 1100.0 / |
Tam giác cân (THT TP 2018) | 1300.0 / |
Cánh diều (13700.0 điểm)
ABC (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
Khác (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 800.0 / |
contest (3900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 1300.0 / |
Làm (việc) nước | 900.0 / |
Bữa Ăn | 900.0 / |
Bảo vệ Trái Đất | 800.0 / |
LVT (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức 2 | 900.0 / |
THT (5100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 800.0 / |
Tom và Jerry | 1600.0 / |
Cạnh hình chữ nhật | 800.0 / |
Đổi chỗ chữ số | 1900.0 / |
THT Bảng A (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp | 800.0 / |
Hội chợ xuân (THTA Lâm Đồng 2022) | 800.0 / |
Xin chào | 800.0 / |
Sắp xếp ba số | 800.0 / |
CSES (3100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Counting Tilings | Đếm cách lát gạch | 1900.0 / |
CSES - Number Spiral | Xoắn ốc số | 1200.0 / |
ôn tập (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
CPP Basic 02 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số anh cả | 800.0 / |
hermann01 (3800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 1400.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (1920.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 | 800.0 / |
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 1 | 800.0 / |
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 3 | 800.0 / |
CPP Basic 01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy giống nhau | 100.0 / |