tk22TranBaoAn2

Phân tích điểm
AC
14 / 14
PY3
100%
(2000pp)
AC
10 / 10
PY3
95%
(1140pp)
AC
2 / 2
PY3
90%
(902pp)
AC
5 / 5
PYPY
86%
(857pp)
AC
5 / 5
PY3
77%
(619pp)
AC
100 / 100
PY3
74%
(588pp)
AC
40 / 40
PY3
66%
(531pp)
63%
(504pp)
Tháng tư là lời nói dối của em (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
từ tháng tư tới tháng tư | 50.0 / |
không có bài | 100.0 / |
Body Samsung | 100.0 / |
Con cừu hồng | 800.0 / |
Đoán xem! | 50.0 / |
Training Python (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Giá trị nhỏ nhất đơn giản | 100.0 / |
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / |
Training (2200.0 điểm)
CPP Advanced 01 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lần xuất hiện 1 | 100.0 / |
Đếm số | 100.0 / |
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông | 100.0 / |
HSG THCS (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) | 100.0 / |
Tam giác cân (THT TP 2018) | 100.0 / |
Cánh diều (2400.0 điểm)
ABC (150.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / |
Đếm chữ số | 50.0 / |
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / |
contest (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 100.0 / |
Làm (việc) nước | 800.0 / |
Bữa Ăn | 800.0 / |
Bảo vệ Trái Đất | 100.0 / |
LVT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức 2 | 100.0 / |
THT (3100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 100.0 / |
Tom và Jerry | 1000.0 / |
Cạnh hình chữ nhật | 800.0 / |
Đổi chỗ chữ số | 1200.0 / |
THT Bảng A (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp | 300.0 / |
Hội chợ xuân (THTA Lâm Đồng 2022) | 100.0 / |
Xin chào | 100.0 / |
Sắp xếp ba số | 100.0 / |
CSES (3000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Counting Tilings | Đếm cách lát gạch | 2000.0 / |
CSES - Number Spiral | Xoắn ốc số | 1000.0 / |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
CPP Basic 02 (120.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số anh cả | 120.0 / |
hermann01 (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 200.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / |
Tính trung bình cộng | 100.0 / |
Tổng chẵn | 100.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (240.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 | 100.0 / |
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 1 | 100.0 / |
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 3 | 100.0 / |