truongnguyenconghieu2012
Phân tích điểm
AC
4 / 4
PY3
95%
(1235pp)
AC
9 / 9
PY3
90%
(1173pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(1029pp)
AC
5 / 5
PY3
81%
(896pp)
TLE
7 / 10
PY3
77%
(704pp)
AC
10 / 10
PY3
74%
(662pp)
AC
5 / 5
PY3
70%
(559pp)
AC
5 / 5
PY3
66%
(531pp)
AC
20 / 20
PY3
63%
(504pp)
Training (16970.0 điểm)
Cánh diều (12800.0 điểm)
THT Bảng A (7700.0 điểm)
CPP Advanced 01 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Điểm danh vắng mặt | 800.0 / |
ABC (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
Tính tổng 1 | 800.0 / |
contest (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tuổi đi học | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (1520.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
SQRT | 800.0 / |
Lớp Tin K 30 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 800.0 / |