vuqn23p0778
Phân tích điểm
AC
13 / 13
C++20
6:22 p.m. 3 Tháng 5, 2024
weighted 100%
(1600pp)
AC
100 / 100
C++20
7:45 p.m. 30 Tháng 4, 2024
weighted 95%
(1520pp)
AC
100 / 100
PYPY
3:44 a.m. 5 Tháng 11, 2023
weighted 81%
(1303pp)
AC
16 / 16
PAS
8:27 p.m. 3 Tháng 11, 2023
weighted 77%
(1161pp)
AC
21 / 21
PAS
9:26 p.m. 23 Tháng 2, 2024
weighted 74%
(1029pp)
TLE
8 / 12
PAS
11:51 a.m. 7 Tháng 4, 2024
weighted 70%
(885pp)
TLE
35 / 50
PAS
6:26 p.m. 6 Tháng 11, 2023
weighted 66%
(836pp)
AC
18 / 18
C++20
7:36 p.m. 30 Tháng 4, 2024
weighted 63%
(756pp)
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giai Thua | 800.0 / 800.0 |
Array Practice (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
Cặp dương | 800.0 / 800.0 |
Cánh diều (1157.1 điểm)
contest (9098.0 điểm)
Cốt Phốt (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số siêu tròn | 1100.0 / 1100.0 |
CSES (10566.7 điểm)
DHBB (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tặng hoa | 1600.0 / 1600.0 |
Happy School (1460.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giá Trị AVERAGE Lớn Nhất | 1260.0 / 1800.0 |
Trò chơi ấn nút | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số âm | 100.0 / 100.0 |
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia bi (THTB N.An 2021) | 100.0 / 100.0 |
Dãy Tăng Nghiêm Ngặt | 500.0 / 500.0 |
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 300.0 / 300.0 |
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chùm đèn (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024) | 300.0 / 300.0 |
Practice VOI (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bi xanh (THT TQ 2015) | 100.0 / 300.0 |
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (500.0 điểm)
THT (1190.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 800.0 / 800.0 |
Digit | 190.0 / 1900.0 |
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / 200.0 |
THT Bảng A (2900.0 điểm)
Training (12320.0 điểm)
Đề ẩn (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / 1600.0 |