xphucltk
Phân tích điểm
AC
17 / 17
C++17
8:41 p.m. 1 Tháng 11, 2022
weighted 100%
(2000pp)
AC
15 / 15
C++17
9:58 p.m. 1 Tháng 11, 2022
weighted 90%
(1444pp)
AC
16 / 16
C++17
10:49 a.m. 13 Tháng 11, 2022
weighted 81%
(1222pp)
AC
10 / 10
C++17
2:39 p.m. 28 Tháng 9, 2022
weighted 77%
(1161pp)
AC
10 / 10
C++17
5:24 p.m. 27 Tháng 9, 2022
weighted 74%
(1103pp)
AC
100 / 100
C++17
8:59 p.m. 1 Tháng 11, 2022
weighted 70%
(978pp)
AC
21 / 21
C++17
6:28 p.m. 30 Tháng 9, 2022
weighted 66%
(929pp)
AC
16 / 16
C++17
7:11 a.m. 17 Tháng 10, 2022
weighted 63%
(756pp)
ABC (100.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FIND | 100.0 / 100.0 |
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
Array Practice (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Count3 | 50.0 / 50.0 |
contest (3311.1 điểm)
Cốt Phốt (1780.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu dễ chịu | 280.0 / 280.0 |
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / 1500.0 |
CSES (16628.6 điểm)
DHBB (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Dãy xâu | 200.0 / 200.0 |
Xâu con đặc biệt | 200.0 / 200.0 |
Free Contest (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
EVENPAL | 200.0 / 200.0 |
POWER3 | 200.0 / 200.0 |
Happy School (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 300.0 / 300.0 |
UCLN với N | 100.0 / 100.0 |
Xâu Palin | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 200.0 / 200.0 |
Fibo đầu tiên | 200.0 / 200.0 |
HSG THCS (3250.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia dãy (THT TP 2015) | 300.0 / 300.0 |
CANDY BOXES | 250.0 / 250.0 |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
Từ đại diện (HSG'21) | 300.0 / 300.0 |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
HSG_THCS_NBK (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / 300.0 |
Khác (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
4 VALUES | 100.0 / 100.0 |
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / 100.0 |
Mua xăng | 100.0 / 100.0 |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / 100.0 |
Gàu nước | 100.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xin chào | 100.0 / 100.0 |
Training (11130.0 điểm)
Training Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Diện tích, chu vi | 100.0 / 100.0 |