xphucltk
Phân tích điểm
AC
15 / 15
C++17
100%
(1900pp)
AC
17 / 17
C++17
95%
(1710pp)
AC
35 / 35
C++17
86%
(1458pp)
AC
10 / 10
C++17
81%
(1303pp)
AC
100 / 100
C++17
70%
(1048pp)
AC
19 / 19
C++17
66%
(995pp)
AC
100 / 100
C++17
63%
(945pp)
Happy School (4100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 1400.0 / |
Số bốn ước | 1500.0 / |
Xâu Palin | 1200.0 / |
Training (41300.0 điểm)
ABC (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FIND | 900.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
ôn tập (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
contest (12033.3 điểm)
Khác (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
4 VALUES | 1600.0 / |
Gàu nước | 1000.0 / |
Mua xăng | 900.0 / |
hermann01 (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Fibo đầu tiên | 900.0 / |
a cộng b | 1400.0 / |
Cốt Phốt (2800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |
Xâu dễ chịu | 1500.0 / |
CSES (19654.7 điểm)
HSG THPT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
HSG THCS (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Chia dãy (THT TP 2015) | 1300.0 / |
Từ đại diện (HSG'21) | 1000.0 / |
CANDY BOXES | 1300.0 / |
CPP Advanced 01 (7200.0 điểm)
HSG_THCS_NBK (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 1400.0 / |
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
Training Python (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Diện tích, chu vi | 800.0 / |
THT Bảng A (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xin chào | 800.0 / |
Em trang trí | 800.0 / |