Cánh Diều - GIAIPTB1 - Hàm giải phương trình bậc nhất
|
cdl4p11
|
Cánh diều |
100 |
51% |
1051
|
Cánh Diều - Drawbox - Hình chữ nhật
|
cdl4p17
|
Cánh diều |
100 |
51% |
1199
|
Cánh Diều - MAXAREA - Hàm tìm diện tích lớn nhất giữa ba tam giác
|
cdl4p15
|
Cánh diều |
100 |
35% |
701
|
Cánh Diều - BCNN - Hàm tìm bội số chung nhỏ nhất của hai số nguyên
|
cdl4p13
|
Cánh diều |
100 |
28% |
981
|
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số
|
cdl1p2
|
Cánh diều |
100 |
60% |
3077
|
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound
|
cdl1p3
|
Cánh diều |
100p |
49% |
2717
|
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa
|
cdl1p4
|
Cánh diều |
100p |
47% |
2376
|
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số
|
cdl1p5
|
Cánh diều |
100p |
41% |
2636
|
Cánh diều - PHANXIPANG - Du lịch Phan xi păng
|
cdl1p8
|
Cánh diều |
100p |
37% |
1489
|
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia
|
cdl1p9
|
Cánh diều |
100p |
69% |
2326
|
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên
|
cdl1p10
|
Cánh diều |
100p |
65% |
2661
|
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình
|
cdl1p11
|
Cánh diều |
100p |
40% |
2005
|
Cánh diều - TAMGIACVUONG - Tam giác vuông
|
cdl1p12
|
Cánh diều |
100p |
35% |
1273
|
Cánh diều - CHIAMAN - Chia mận
|
cdl1p13
|
Cánh diều |
100p |
25% |
1638
|
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học
|
cdl1p14
|
Cánh diều |
100p |
31% |
2040
|
Cánh diều - PTB1 - Giải phương trình bậc nhất
|
cdl1p15
|
Cánh diều |
100p |
31% |
1319
|
Cánh diều - ANNINHLT - An ninh lương thực
|
cdl1p16
|
Cánh diều |
100p |
54% |
1454
|
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất
|
cdl1p17
|
Cánh diều |
100p |
45% |
1589
|
Cánh diều - VANTOC - Vận tốc chạm đất của vật rơi tự do
|
cdl1p18
|
Cánh diều |
100p |
51% |
819
|
Cánh diều - CAPHE - Sản lượng cà phê
|
cdl2p2
|
Cánh diều |
100p |
31% |
1880
|
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không
|
cdl2p3
|
Cánh diều |
100p |
46% |
2131
|
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương
|
cdl2p4
|
Cánh diều |
100p |
55% |
1990
|
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76)
|
cdl2p5
|
Cánh diều |
100p |
45% |
2289
|
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77)
|
cdl2p6
|
Cánh diều |
100p |
54% |
2332
|
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo
|
cdl2p7
|
Cánh diều |
100p |
46% |
2512
|
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa
|
cdl2p8
|
Cánh diều |
100p |
35% |
1863
|
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số
|
cdl2p9
|
Cánh diều |
100p |
63% |
2142
|
Cánh diều - TINHTIENDIEN - Tính tiền điện
|
cdl2p10
|
Cánh diều |
100p |
29% |
1061
|
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng
|
cdl2p11
|
Cánh diều |
100p |
41% |
1915
|
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần
|
cdl3p1
|
Cánh diều |
100p |
51% |
2052
|
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n
|
cdl3p2
|
Cánh diều |
100p |
43% |
1821
|
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for)
|
cdl3p3
|
Cánh diều |
100p |
51% |
2307
|
Cánh diều - TIETKIEM - Tính tiền tiết kiệm
|
cdl3p4
|
Cánh diều |
100p |
39% |
1350
|
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N
|
cdl3p5
|
Cánh diều |
800p |
55% |
1840
|
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự
|
cdl3p6
|
Cánh diều |
100p |
50% |
1494
|
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó
|
cdl3p8
|
Cánh diều |
100p |
37% |
1598
|
Cánh diều - Vacxin (T85)
|
cdl3p12
|
Cánh diều |
100p |
32% |
630
|
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu
|
cdl5p2
|
Cánh diều |
100 |
72% |
1811
|
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên
|
cdl5p3
|
Cánh diều |
100p |
65% |
2376
|
Cánh diều - SUBSTR - Đếm số lần xuất hiện xâu con
|
cdl5p4
|
Cánh diều |
100p |
54% |
1307
|
Cánh Diều - REPLACE - Thay thế
|
cdl5p7
|
Cánh diều |
100 |
48% |
765
|
Cánh Diều - DDMMYYYY - Ngày tháng năm
|
cdl5p8
|
Cánh diều |
100 |
42% |
1124
|
Cánh Diều - COUNTWORD - Đếm số từ
|
cdl5p9
|
Cánh diều |
100 |
56% |
1304
|
Cánh Diều - DELETE - Xoá kí tự trong xâu
|
cdl5p10
|
Cánh diều |
100 |
49% |
992
|
Cánh Diều - FILETYPE - Kiểm tra kiểu file (T99)
|
cdl5p11
|
Cánh diều |
100 |
43% |
628
|
Cánh Diều - ROBOT - Xác định toạ độ Robot
|
cdl5p12
|
Cánh diều |
100 |
57% |
681
|
Cánh Diều - NUMBERNAME – Đọc số thành chữ
|
cdl5p13
|
Cánh diều |
100 |
61% |
1186
|
Cánh diều - SUBSTR2 - Xâu con 2
|
cdl5p5
|
Cánh diều |
100p |
58% |
900
|
Cánh diều - FINDSTRING - Tìm xâu con đầu tiên
|
cdl5p6
|
Cánh diều |
100p |
54% |
870
|
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61)
|
cdl1p6
|
Cánh diều |
100p |
64% |
1487
|